Creative MP4
Creative Zen Style 300 4GB
Dung lượng: 4GB/8GB/16GB
Kích thước: 79.5mmx40mmx13.6 mm
Trọng lượng: 44g
LCD: 1.8" 64k Color TFT LCD, 128 x 160 pixels
Nghe nhạc: 4GB
Lên tới 2,000 WMAs/133hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 1,000 MP3/66hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps MP3)
8GB
Lên tới 4,000 WMAs/266hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 2,000 MP3/133hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps MP3)
16GB
Lên tới 4,000 WMAs/266hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps WMA)
Lên tới 4,000 MP3/266hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps MP3)
Tuổi thọ pin: 32giờ chơi nhạc liên tục hoặc 4 giờ chơi video liên tụ...
Bấm để xem chi tiết.
Dung lượng: 4GB/8GB/16GB
Kích thước: 79.5mmx40mmx13.6 mm
Trọng lượng: 44g
LCD: 1.8" 64k Color TFT LCD, 128 x 160 pixels
Nghe nhạc: 4GB
Lên tới 2,000 WMAs/133hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 1,000 MP3/66hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps MP3)
8GB
Lên tới 4,000 WMAs/266hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 2,000 MP3/133hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps MP3)
16GB
Lên tới 4,000 WMAs/266hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps WMA)
Lên tới 4,000 MP3/266hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps MP3)
Tuổi thọ pin: 32giờ chơi nhạc liên tục hoặc 4 giờ chơi video liên tụ...
Bấm để xem chi tiết.
Creative Zen X-Fi2 8GB
Dung lượng: 8GB/16GB/32GB/64GB
Kích thước: 102mm x 57mm x 11.6mm
Trọng lượng: 75g
LCD: Màn hình cảm ứng TFT LCD 3.0", 262 nghìn màu, độ phân giải 400 x 240 pixels
Nhạc:
8GB
Lên tới 4,000 WMAs/266hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 2,000 MP3/133hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps MP3)
Lên tới 2,000 AAC/133hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps AAC)
16GB
Lên tới 8,000 WMAs/532hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 4,000 MP3/266hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps MP3)
Lên tới 4,000 AAC/266hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps AAC)
32GB
Lên tới 8,000 WMAs/532hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps W...
Bấm để xem chi tiết.
Dung lượng: 8GB/16GB/32GB/64GB
Kích thước: 102mm x 57mm x 11.6mm
Trọng lượng: 75g
LCD: Màn hình cảm ứng TFT LCD 3.0", 262 nghìn màu, độ phân giải 400 x 240 pixels
Nhạc:
8GB
Lên tới 4,000 WMAs/266hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 2,000 MP3/133hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps MP3)
Lên tới 2,000 AAC/133hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps AAC)
16GB
Lên tới 8,000 WMAs/532hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 4,000 MP3/266hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps MP3)
Lên tới 4,000 AAC/266hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps AAC)
32GB
Lên tới 8,000 WMAs/532hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps W...
Bấm để xem chi tiết.
Creative Zen MX 16GB
Dung lượng: 8GB / 16GB
Kích thước: 83.2mm x 55.0mm x 11.9mm
Trọng lượng: 66g
LCD: LCD 2,5" 16,7 triệu màu TFT
320 x 240 pixel
Bài hát:
8GB
Up to 4000 WMAs/ 266 giờ (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 64kbps WMA)
Lên tới 2 000 MP3/ 133 giờ (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 128kbps MP3)
16GB
Up to 4,000 WMAs/ 266hrs (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 128kbps WMA)
Lên tới 4000 MP3/ 266 giờ (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 128kbps MP3)
Tuổi thọ pin:
Lên tới 30 giờ chạy âm thanh liên tục
Lên tới 5 giờ chạy video liên tục
Power Charging:
Có (thông qua cổng USB của PC hoặc bộ nguồn vào USB của ZEN (thiết bị này được bán lẻ))...
Bấm để xem chi tiết.
Dung lượng: 8GB / 16GB
Kích thước: 83.2mm x 55.0mm x 11.9mm
Trọng lượng: 66g
LCD: LCD 2,5" 16,7 triệu màu TFT
320 x 240 pixel
Bài hát:
8GB
Up to 4000 WMAs/ 266 giờ (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 64kbps WMA)
Lên tới 2 000 MP3/ 133 giờ (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 128kbps MP3)
16GB
Up to 4,000 WMAs/ 266hrs (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 128kbps WMA)
Lên tới 4000 MP3/ 266 giờ (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 128kbps MP3)
Tuổi thọ pin:
Lên tới 30 giờ chạy âm thanh liên tục
Lên tới 5 giờ chạy video liên tục
Power Charging:
Có (thông qua cổng USB của PC hoặc bộ nguồn vào USB của ZEN (thiết bị này được bán lẻ))...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: 1
Hiển thị 1 tới 3 (trên tổng 3 sản phẩm)