Treo tường Nagakawa
NS-C182
Thông số chung
Dàn lạnh NS-C182
Dàn nóng NS-C182
Loại 1 chiều
Inverter/Non-inverter Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Kw) 5.2
Công suất chiều lạnh (Btu) 18000
Công suất chiều nóng (Kw) 5.4
Công suất chiều nóng (Btu) 18500
Thông số điện pha (1/3) 1 pha
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 8.6
Thông số dòng điện chiều nóng (A) 9.3
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1800
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 1950
Phát I-on ...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số chung
Dàn lạnh NS-C182
Dàn nóng NS-C182
Loại 1 chiều
Inverter/Non-inverter Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Kw) 5.2
Công suất chiều lạnh (Btu) 18000
Công suất chiều nóng (Kw) 5.4
Công suất chiều nóng (Btu) 18500
Thông số điện pha (1/3) 1 pha
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 8.6
Thông số dòng điện chiều nóng (A) 9.3
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1800
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 1950
Phát I-on ...
Bấm để xem chi tiết.
NS-A189
Hãng sản xuất : NAGAKAWA
Loại máy : 2 chiều lạnh - nóng
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) : 18000
Diện tích thích hợp
Tính năng : • Hút ẩm ; • Lọc không khí ; • Tự động làm sạch ; • Thông gió ; • Tiết kiệm năng lượng ; • Tự động đảo gió ; • Tự khởi động khi có điện lại ; • Điều khiển từ xa ; • Hoạt động êm ái ; • Hẹn giờ tắt mở
Kích thước, trọng lượng
Kích thước dàn ngoài(mm) : 575 x 847 x 290
Kích thước dàn trong(mm) : 292 x 860 x 205
Trọng lượng dàn ngoài(kg) : 48
Trọng lượng dàn trong(kg) : 12
Bảo hành : 24 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
...
Bấm để xem chi tiết.
Hãng sản xuất : NAGAKAWA
Loại máy : 2 chiều lạnh - nóng
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) : 18000
Diện tích thích hợp
Tính năng : • Hút ẩm ; • Lọc không khí ; • Tự động làm sạch ; • Thông gió ; • Tiết kiệm năng lượng ; • Tự động đảo gió ; • Tự khởi động khi có điện lại ; • Điều khiển từ xa ; • Hoạt động êm ái ; • Hẹn giờ tắt mở
Kích thước, trọng lượng
Kích thước dàn ngoài(mm) : 575 x 847 x 290
Kích thước dàn trong(mm) : 292 x 860 x 205
Trọng lượng dàn ngoài(kg) : 48
Trọng lượng dàn trong(kg) : 12
Bảo hành : 24 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
...
Bấm để xem chi tiết.
NS-C286
Chi tiết sản phẩm
Dàn lạnh NS-C286
Loại 1 chiều
Inverter/Non-inverter Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Btu) 28000
Thông số điện pha (1/3) 1 pha
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 12.7
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 2700
Hệ thống lọc không khí có
Dàn lạnh
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 14.2
Khử ẩm (L/h) 3.5
Tốc độ quạt 850
Độ ồn chiều lạnh dB(A) 38
Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) 292*860*205
Trọng lượng (kg) ...
Bấm để xem chi tiết.
Chi tiết sản phẩm
Dàn lạnh NS-C286
Loại 1 chiều
Inverter/Non-inverter Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Btu) 28000
Thông số điện pha (1/3) 1 pha
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 12.7
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 2700
Hệ thống lọc không khí có
Dàn lạnh
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 14.2
Khử ẩm (L/h) 3.5
Tốc độ quạt 850
Độ ồn chiều lạnh dB(A) 38
Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) 292*860*205
Trọng lượng (kg) ...
Bấm để xem chi tiết.
NS-A240
Thông số chung
Dàn lạnh NS-A240
Dàn nóng NS-A240
Loại 2 chiều
Inverter/Non-inverter Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Kw) 7.1
Công suất chiều lạnh (Btu) 24500
Công suất chiều nóng (Kw) 7.3
Công suất chiều nóng (Btu) 25000
Thông số điện pha (1/3) 1 pha
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 11.5
Thông số dòng điện chiều nóng (A) 12
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 2500
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 2600
Phát I-on ...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số chung
Dàn lạnh NS-A240
Dàn nóng NS-A240
Loại 2 chiều
Inverter/Non-inverter Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Kw) 7.1
Công suất chiều lạnh (Btu) 24500
Công suất chiều nóng (Kw) 7.3
Công suất chiều nóng (Btu) 25000
Thông số điện pha (1/3) 1 pha
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 11.5
Thông số dòng điện chiều nóng (A) 12
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 2500
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 2600
Phát I-on ...
Bấm để xem chi tiết.
NS-A286
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất : NAGAKAWA
Loại máy : 2 chiều lạnh - nóng
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) : 28000
Diện tích thích hợp
Tính năng
Tính năng : • Tiết kiệm năng lượng ; • Tự động đảo gió ; • Hẹn giờ tắt mở
Kích thước, trọng lượng
Kích thước dàn ngoài(mm) : 847x575x290
Kích thước dàn trong(mm) : 905x290x225
Bảo hành : 24 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
H...
Bấm để xem chi tiết.
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất : NAGAKAWA
Loại máy : 2 chiều lạnh - nóng
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) : 28000
Diện tích thích hợp
Tính năng
Tính năng : • Tiết kiệm năng lượng ; • Tự động đảo gió ; • Hẹn giờ tắt mở
Kích thước, trọng lượng
Kích thước dàn ngoài(mm) : 847x575x290
Kích thước dàn trong(mm) : 905x290x225
Bảo hành : 24 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
H...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2
Hiển thị 16 tới 20 (trên tổng 20 sản phẩm)