Treo tường Nagakawa
NAGAKAWA NS-C102
Điều hoà NAGAKAWA, LoạI 2 Cục 1 chiều, công suất: 9.000 BTU
- Chức năng hoạt động tiết kiệm
- Quạt gió 3 tốc độ
- Hẹn giờ bật tắt 0h – 24h
- Chế độ hoạt động đa chức năng: Làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa màu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ đảo chiều c...
Bấm để xem chi tiết.
Điều hoà NAGAKAWA, LoạI 2 Cục 1 chiều, công suất: 9.000 BTU
- Chức năng hoạt động tiết kiệm
- Quạt gió 3 tốc độ
- Hẹn giờ bật tắt 0h – 24h
- Chế độ hoạt động đa chức năng: Làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa màu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ đảo chiều c...
Bấm để xem chi tiết.
Nagakawa NS-A102
Công suất làm lạnh: 9000Btu/h
Công suất sưởi ấm: 9000Btu/h
Điện áp:220V-50Hz.
Hoạt động tiết kiệm điện
Quạt gió 3 tốc độ hẹn giờ bật tắt 0 đến 12h
Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/thong gió
Màn hình hiển thị đa màu
Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
Chế độ đảo gió tự động
Chế độ hoạt động Ionnizer
Tự khởi động lại
Xuất xứ: Liên doanh
Bảo hành: 24 Tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Công suất làm lạnh: 9000Btu/h
Công suất sưởi ấm: 9000Btu/h
Điện áp:220V-50Hz.
Hoạt động tiết kiệm điện
Quạt gió 3 tốc độ hẹn giờ bật tắt 0 đến 12h
Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/thong gió
Màn hình hiển thị đa màu
Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
Chế độ đảo gió tự động
Chế độ hoạt động Ionnizer
Tự khởi động lại
Xuất xứ: Liên doanh
Bảo hành: 24 Tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
NAGAKAWA NS-C132
Điều hoà NAGAKAWA, LoạI 2 Cục 1 chiều, công suất: 12.000 BTU
- Chức năng hoạt động tiết kiệm
- Quạt gió 3 tốc độ
- Hẹn giờ bật tắt 0h – 24h
- Chế độ hoạt động đa chức năng: Làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa màu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ đảo chiều ...
Bấm để xem chi tiết.
Điều hoà NAGAKAWA, LoạI 2 Cục 1 chiều, công suất: 12.000 BTU
- Chức năng hoạt động tiết kiệm
- Quạt gió 3 tốc độ
- Hẹn giờ bật tắt 0h – 24h
- Chế độ hoạt động đa chức năng: Làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa màu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ đảo chiều ...
Bấm để xem chi tiết.
NS-A132
Điều hòa Nagakawa NS-A132 loại treo tường 2 cục 2 chiều
Công suất làm lạnh: 12000Btu/h
Công suất sưởi ấm: 12000Btu/h
Điện áp:220V-50Hz.
Hoạt động tiết kiệm điện
Quạt gió 3 tốc độ hẹn giờ bật tắt 0 đến 12h
Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/thong gió
Màn hình hiển thị đa màu
Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
Chế độ đảo gió tự động
Chế độ hoạt động Ionnizer
...
Bấm để xem chi tiết.
Điều hòa Nagakawa NS-A132 loại treo tường 2 cục 2 chiều
Công suất làm lạnh: 12000Btu/h
Công suất sưởi ấm: 12000Btu/h
Điện áp:220V-50Hz.
Hoạt động tiết kiệm điện
Quạt gió 3 tốc độ hẹn giờ bật tắt 0 đến 12h
Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/thong gió
Màn hình hiển thị đa màu
Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
Chế độ đảo gió tự động
Chế độ hoạt động Ionnizer
...
Bấm để xem chi tiết.
NA-A182
Công suất làm lạnh: 18000 Btu/h
Công suất sưởi ấm: 18000 Btu/h
Điện áp:220V-50Hz.
Hoạt động tiết kiệm điện
Quạt gió 3 tốc độ hẹn giờ bật tắt 0 đến 12h
Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/thong gió
Màn hình hiển thị đa màu
Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
Chế độ đảo gió tự động
Chế độ hoạt động Ionnizer
Tự khởi động lại
Xuất xứ: Liên doanh
Bảo hành: 24 Tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Công suất làm lạnh: 18000 Btu/h
Công suất sưởi ấm: 18000 Btu/h
Điện áp:220V-50Hz.
Hoạt động tiết kiệm điện
Quạt gió 3 tốc độ hẹn giờ bật tắt 0 đến 12h
Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/thong gió
Màn hình hiển thị đa màu
Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
Chế độ đảo gió tự động
Chế độ hoạt động Ionnizer
Tự khởi động lại
Xuất xứ: Liên doanh
Bảo hành: 24 Tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
NS-C188AV
Hãng sản xuất : NAGAKAWA
Loại máy : 1 chiều
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) : 18000
Diện tích thích hợp
Tính năng
Kích thước, trọng lượng
Kích thước dàn ngoài(mm) : 292x860x205
Kích thước dàn trong(mm) : 575x847x290
Trọng lượng dàn ngoài(kg) : 9
Trọng ...
Bấm để xem chi tiết.
Hãng sản xuất : NAGAKAWA
Loại máy : 1 chiều
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) : 18000
Diện tích thích hợp
Tính năng
Kích thước, trọng lượng
Kích thước dàn ngoài(mm) : 292x860x205
Kích thước dàn trong(mm) : 575x847x290
Trọng lượng dàn ngoài(kg) : 9
Trọng ...
Bấm để xem chi tiết.
NS-C240
Điều hòa Nagakawa NS-C240 loại treo tường 2 cục 1chiều
Công suất làm lạnh: 24000 Btu/h
Công suất làm tiêu thụ: 2020 W.
Kiểu dáng sang trọng hiện đại
Màn hiển thị đa màu
Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
Chế độ hoạt động Ionizer
Sử dụng công nghệ Nano Ag+
Chức năng chao đổi và làm sạch không khí
Sản xuất: Liên doan...
Bấm để xem chi tiết.
Điều hòa Nagakawa NS-C240 loại treo tường 2 cục 1chiều
Công suất làm lạnh: 24000 Btu/h
Công suất làm tiêu thụ: 2020 W.
Kiểu dáng sang trọng hiện đại
Màn hiển thị đa màu
Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
Chế độ hoạt động Ionizer
Sử dụng công nghệ Nano Ag+
Chức năng chao đổi và làm sạch không khí
Sản xuất: Liên doan...
Bấm để xem chi tiết.
NS-A188AV
Công suất làm lạnh: 24000 Btu/h Công suất làm tiêu thụ: 2020 W.
Kiểu dáng sang trọng hiện đại
Màn hiển thị đa màu
Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
Chế độ hoạt động Ionizer
Sử dụng công nghệ Nano Ag+
Chức năng chao đổi và làm sạch không khí
Sản xuất: Liên doanh
Bảo hành: 24 thang
Giá tr...
Bấm để xem chi tiết.
Công suất làm lạnh: 24000 Btu/h Công suất làm tiêu thụ: 2020 W.
Kiểu dáng sang trọng hiện đại
Màn hiển thị đa màu
Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
Chế độ hoạt động Ionizer
Sử dụng công nghệ Nano Ag+
Chức năng chao đổi và làm sạch không khí
Sản xuất: Liên doanh
Bảo hành: 24 thang
Giá tr...
Bấm để xem chi tiết.
NS-C104
Thông số chung
Loại 1 chiều
Inverter/Non-inverter Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Kw) 2.9
Công suất chiều lạnh (Btu) 10000
Công suất chiều nóng (Kw) 3
Công suất chiều nóng (Btu) 10300
Thông số điện pha (1/3) 10300
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 3.7
Thông số dòng điện chiều nóng (A) 4.2
Phát I-on tuỳ chọn
Dàn lạnh
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 8
Khử ẩm (L/h) 1.2
Độ ồn chiều lạnh dB(A) 27
Kích thước...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số chung
Loại 1 chiều
Inverter/Non-inverter Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Kw) 2.9
Công suất chiều lạnh (Btu) 10000
Công suất chiều nóng (Kw) 3
Công suất chiều nóng (Btu) 10300
Thông số điện pha (1/3) 10300
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 3.7
Thông số dòng điện chiều nóng (A) 4.2
Phát I-on tuỳ chọn
Dàn lạnh
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 8
Khử ẩm (L/h) 1.2
Độ ồn chiều lạnh dB(A) 27
Kích thước...
Bấm để xem chi tiết.
NS-A104
Hãng sản xuất : NAGAKAWA
Loại máy : 2 chiều lạnh - nóng
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) : 10000
Tính năng : • Hút ẩm ; • Tiết kiệm năng lượng ; • Tự động đảo gió ; • Tự khởi động khi có điện lại ; • Hẹn giờ tắt mở
Kích thước, trọng lượng
Kích thước dàn ngoài(mm) : 1070x310x230
Kích thước dàn trong(mm) : 870x850x290
Trọng lượng dàn ngoài(kg) : 69
Trọng lượng dàn trong(kg) : 15
Bảo hành : 24 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh...
Bấm để xem chi tiết.
Hãng sản xuất : NAGAKAWA
Loại máy : 2 chiều lạnh - nóng
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) : 10000
Tính năng : • Hút ẩm ; • Tiết kiệm năng lượng ; • Tự động đảo gió ; • Tự khởi động khi có điện lại ; • Hẹn giờ tắt mở
Kích thước, trọng lượng
Kích thước dàn ngoài(mm) : 1070x310x230
Kích thước dàn trong(mm) : 870x850x290
Trọng lượng dàn ngoài(kg) : 69
Trọng lượng dàn trong(kg) : 15
Bảo hành : 24 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh...
Bấm để xem chi tiết.
NS-C134
Thông số chung
Dàn lạnh NS-C134
Loại 1 chiều
Inverter/Non-inverter Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Kw) 3.8
Công suất chiều lạnh (Btu) 13000
Công suất chiều nóng (Kw) 3,9
Công suất chiều nóng (Btu) 13500
Thông số điện pha (1/3) 10300
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 5,2
Thông số dòng điện chiều nóng (A) 5,5
Phát I-on tuỳ chọn
Dàn lạnh
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 9.3
Khử ẩm (L/h) 1.4
Độ ồn chiều lạn...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số chung
Dàn lạnh NS-C134
Loại 1 chiều
Inverter/Non-inverter Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Kw) 3.8
Công suất chiều lạnh (Btu) 13000
Công suất chiều nóng (Kw) 3,9
Công suất chiều nóng (Btu) 13500
Thông số điện pha (1/3) 10300
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 5,2
Thông số dòng điện chiều nóng (A) 5,5
Phát I-on tuỳ chọn
Dàn lạnh
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 9.3
Khử ẩm (L/h) 1.4
Độ ồn chiều lạn...
Bấm để xem chi tiết.
NS-A134
Hãng sản xuất : NAGAKAWA
Loại máy : 1 chiều lạnh
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) : 12000
Diện tích thích hợp
Tính năng
Tính năng : • Hút ẩm ; • Khử mùi ; • Tiết kiệm năng lượng ; • Tự động đảo gió ; • Tự khởi động khi có điện lại ; • Hẹn giờ tắt mở
Kích thước, trọng lượng
Trọng lượng dàn ngoài(kg) : 37
Trọng lượng dàn trong(kg) : 10
Bảo hành : 24 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
...
Bấm để xem chi tiết.
Hãng sản xuất : NAGAKAWA
Loại máy : 1 chiều lạnh
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) : 12000
Diện tích thích hợp
Tính năng
Tính năng : • Hút ẩm ; • Khử mùi ; • Tiết kiệm năng lượng ; • Tự động đảo gió ; • Tự khởi động khi có điện lại ; • Hẹn giờ tắt mở
Kích thước, trọng lượng
Trọng lượng dàn ngoài(kg) : 37
Trọng lượng dàn trong(kg) : 10
Bảo hành : 24 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
...
Bấm để xem chi tiết.
NA-C182K
Hãng sản xuất : NAGAKAWA
Loại máy : 1 chiều lạnh
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) : 18000
Diện tích thích hợp
Tính năng : • Tự động đảo gió ; • Hẹn giờ tắt mở
Kích thước, trọng lượng
Kích thước dàn ngoài(mm) : 700 x 540 x 240
Kích thước dàn trong(mm) : 800 x 290 x 210
Trọng lượng dàn ngoài(kg) : 10
Trọng lượng dàn trong(kg) : 37
Bảo hành : 24 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
...
Bấm để xem chi tiết.
Hãng sản xuất : NAGAKAWA
Loại máy : 1 chiều lạnh
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) : 18000
Diện tích thích hợp
Tính năng : • Tự động đảo gió ; • Hẹn giờ tắt mở
Kích thước, trọng lượng
Kích thước dàn ngoài(mm) : 700 x 540 x 240
Kích thước dàn trong(mm) : 800 x 290 x 210
Trọng lượng dàn ngoài(kg) : 10
Trọng lượng dàn trong(kg) : 37
Bảo hành : 24 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
...
Bấm để xem chi tiết.
NS-C189AV
Model : NS-C189AV
Thương hiệu : Nagakawa
Loại máy : Một chiều
Kiểu máy : Treo tường
Công suất : 18.000 BTU
Tính năng nổi bật : Non-Invester
Loại Gas : GAS R22
Xuất xứ : Việt Nam
Bảo hành : 24 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
Hotline Hà Nội: 04.36425555 – Hotline Tp Hồ Chí Minh : 08.39381498
...
Bấm để xem chi tiết.
Model : NS-C189AV
Thương hiệu : Nagakawa
Loại máy : Một chiều
Kiểu máy : Treo tường
Công suất : 18.000 BTU
Tính năng nổi bật : Non-Invester
Loại Gas : GAS R22
Xuất xứ : Việt Nam
Bảo hành : 24 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
Hotline Hà Nội: 04.36425555 – Hotline Tp Hồ Chí Minh : 08.39381498
...
Bấm để xem chi tiết.
NS-A182
Thông số chung
Dàn lạnh NS-A182
Dàn nóng NS-A182
Loại 2 chiều
Inverter/Non-inverter Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Kw) 5.2
Công suất chiều lạnh (Btu) 18000
Công suất chiều nóng (Kw) 5,4
Công suất chiều nóng (Btu) 18500
Thông số điện pha (1/3) 1 pha
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 8,6
Thông số dòng điện chiều nóng (A) 9.3
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1800
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 1950
Phát I-on ...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số chung
Dàn lạnh NS-A182
Dàn nóng NS-A182
Loại 2 chiều
Inverter/Non-inverter Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Kw) 5.2
Công suất chiều lạnh (Btu) 18000
Công suất chiều nóng (Kw) 5,4
Công suất chiều nóng (Btu) 18500
Thông số điện pha (1/3) 1 pha
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 8,6
Thông số dòng điện chiều nóng (A) 9.3
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1800
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 1950
Phát I-on ...
Bấm để xem chi tiết.