Máy in laser màu HP
HP Color Laserjet CP1215
Máy in Laser màu khổ A4
Độ phân giải600x600dpi & with Image REt 2400dpi
Tốc độ in màu 8ppm
Tốc độ in đen trắng 12ppm
Bộ nhớ 16MB RAM with MET language.
Giao tiếp USB 2.0HS.
Khay nạp giấy: Nạp tay 01 tờ,
Nạp tự động: 250 tờ x 1 khay.
Sử dụng mực CB540A Bk, CB541A Cyan,
CB542A Yellow , CB543A Magenta.
Hộp mực theo máy in được 750 trang /màu
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A4
Độ phân giải600x600dpi & with Image REt 2400dpi
Tốc độ in màu 8ppm
Tốc độ in đen trắng 12ppm
Bộ nhớ 16MB RAM with MET language.
Giao tiếp USB 2.0HS.
Khay nạp giấy: Nạp tay 01 tờ,
Nạp tự động: 250 tờ x 1 khay.
Sử dụng mực CB540A Bk, CB541A Cyan,
CB542A Yellow , CB543A Magenta.
Hộp mực theo máy in được 750 trang /màu
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
A3 HP LaserJet 5550DTN
Máy in Laser màu khổ A3,
Độ phân giải 600x600dpi
& with Image REt 3600dpi;
Tốc độ in màu 27ppm;
Tốc độ in đen trắng 27ppm.
Bộ nhớ 288MB up to 544MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 500 tờ x 2 khay
Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS
& HP Jetdirect print server.
Sử dụng mực Cartridge
C9730A Bk (13,000 trang),
C9731A Cyan (12,000 trang),
C9732A Yellow (12,000 trang),
C9733A Magenta (12,000 trang).
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A3,
Độ phân giải 600x600dpi
& with Image REt 3600dpi;
Tốc độ in màu 27ppm;
Tốc độ in đen trắng 27ppm.
Bộ nhớ 288MB up to 544MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 500 tờ x 2 khay
Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS
& HP Jetdirect print server.
Sử dụng mực Cartridge
C9730A Bk (13,000 trang),
C9731A Cyan (12,000 trang),
C9732A Yellow (12,000 trang),
C9733A Magenta (12,000 trang).
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
A4 HP 3505N
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút (letter)
Chíp xử lý: 450 MHz
Bộ nhớ: 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
Công nghệ in: HP ImageREt 3600
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5 & HP PS level 3 emulation
Khay đựng giấy: 100 tờ và 250 tờ
Cổng giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 & open EIO slot , Network
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút (letter)
Chíp xử lý: 450 MHz
Bộ nhớ: 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
Công nghệ in: HP ImageREt 3600
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5 & HP PS level 3 emulation
Khay đựng giấy: 100 tờ và 250 tờ
Cổng giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 & open EIO slot , Network
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
A4 HP 3505
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút (letter
Chíp xử lý: 450 MHz
Bộ nhớ: 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
Công nghệ in: HP ImageREt 3600
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5 & HP PS level 3 emulation
Khay đựng giấy: 100 tờ và 250 tờ
Cổng giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 & open EIO slot
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành ...
Bấm để xem chi tiết.
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút (letter
Chíp xử lý: 450 MHz
Bộ nhớ: 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
Công nghệ in: HP ImageREt 3600
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5 & HP PS level 3 emulation
Khay đựng giấy: 100 tờ và 250 tờ
Cổng giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 & open EIO slot
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành ...
Bấm để xem chi tiết.
A4 HP 3505DN
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút (letter
Chíp xử lý: 450 MHz
Tự động in 2 mặt và in mạng
Bộ nhớ: 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
Công nghệ in: HP ImageREt 3600
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5 & HP PS level 3 emulation
Khay đựng giấy: 100 tờ và 250 tờ
Cổng giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 & open EIO slot
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 ...
Bấm để xem chi tiết.
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút (letter
Chíp xử lý: 450 MHz
Tự động in 2 mặt và in mạng
Bộ nhớ: 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
Công nghệ in: HP ImageREt 3600
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5 & HP PS level 3 emulation
Khay đựng giấy: 100 tờ và 250 tờ
Cổng giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 & open EIO slot
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 ...
Bấm để xem chi tiết.
A3 HP 5550DN
Máy in Laser màu khổ A3,
Độ phân giải 600x600dpi
& with Image REt 3600dpi;
Tốc độ in màu 27ppm;
Tốc độ in đen trắng 27ppm.
Bộ nhớ 160MB up to 544MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 500 tờ x 1 khay
Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS
& HP Jetdirect print server.
Sử dụng mực Cartridge
C9730A Bk (13,000 trang),
C9731A Cyan (12,000 trang),
C9732A Yellow (12,000 trang),
C9733A Magenta (12,000 trang).
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A3,
Độ phân giải 600x600dpi
& with Image REt 3600dpi;
Tốc độ in màu 27ppm;
Tốc độ in đen trắng 27ppm.
Bộ nhớ 160MB up to 544MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 500 tờ x 1 khay
Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS
& HP Jetdirect print server.
Sử dụng mực Cartridge
C9730A Bk (13,000 trang),
C9731A Cyan (12,000 trang),
C9732A Yellow (12,000 trang),
C9733A Magenta (12,000 trang).
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
khổ A4 HP 6015N
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 41 trang/ phút A4
Chíp xử lý: 835MHz
Bộ nhớ: 512MB DDRAM
Độ phân giải: 1200x600dpi with hp ImageREt 4800
Công suất in/Tháng: 175,000 trang/ tháng
Khay đựng giấy: 100 tờ và 500 tờ
Cổng giao tiếp: USB 2.0, two EIO slots, HP Jetdirect gigabit Ethernet Print Server, Jetlink , Network
Khối lượng: 86.2 kg
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5c (via web) & PS 3 emulation
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 41 trang/ phút A4
Chíp xử lý: 835MHz
Bộ nhớ: 512MB DDRAM
Độ phân giải: 1200x600dpi with hp ImageREt 4800
Công suất in/Tháng: 175,000 trang/ tháng
Khay đựng giấy: 100 tờ và 500 tờ
Cổng giao tiếp: USB 2.0, two EIO slots, HP Jetdirect gigabit Ethernet Print Server, Jetlink , Network
Khối lượng: 86.2 kg
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5c (via web) & PS 3 emulation
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
khổ A4 HP 6015DN
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 41 trang/ phút A4
Tự động in 2 mặt và in mạng
Chíp xử lý: 835MHz
Bộ nhớ: 512MB DDRAM
Độ phân giải: 1200x600dpi with hp ImageREt 4800
Công suất in/Tháng: 175,000 trang/ tháng
Khay đựng giấy: 100 tờ và 500 tờ
Cổng giao tiếp: USB 2.0, two EIO slots, HP Jetdirect gigabit Ethernet Print Server, Jetlink , Network
Khối lượng: 86.2 kg
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5c (via web) & PS 3 emulation
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 41 trang/ phút A4
Tự động in 2 mặt và in mạng
Chíp xử lý: 835MHz
Bộ nhớ: 512MB DDRAM
Độ phân giải: 1200x600dpi with hp ImageREt 4800
Công suất in/Tháng: 175,000 trang/ tháng
Khay đựng giấy: 100 tờ và 500 tờ
Cổng giao tiếp: USB 2.0, two EIO slots, HP Jetdirect gigabit Ethernet Print Server, Jetlink , Network
Khối lượng: 86.2 kg
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5c (via web) & PS 3 emulation
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
khổ A4 HP 6015X
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 41 trang/ phút A4
Chíp xử lý: 835MHz
Bộ nhớ: 512MB DDRAM
Độ phân giải: 1200x600dpi with hp ImageREt 4800
Công suất in/Tháng: 175,000 trang/ tháng
Khay đựng giấy: 100 tờ và 500 tờ 2 và 3
Cổng giao tiếp: USB 2.0, two EIO slots, HP Jetdirect gigabit Ethernet Print Server, Jetlink
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5c (via web) & PS 3 emulation
Cân nặng: 115.3kg
Chức năng khác: Tự động in hai mặt
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 41 trang/ phút A4
Chíp xử lý: 835MHz
Bộ nhớ: 512MB DDRAM
Độ phân giải: 1200x600dpi with hp ImageREt 4800
Công suất in/Tháng: 175,000 trang/ tháng
Khay đựng giấy: 100 tờ và 500 tờ 2 và 3
Cổng giao tiếp: USB 2.0, two EIO slots, HP Jetdirect gigabit Ethernet Print Server, Jetlink
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5c (via web) & PS 3 emulation
Cân nặng: 115.3kg
Chức năng khác: Tự động in hai mặt
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
khổ A4 HP 6015XH
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 41 trang/ phút A4
Chíp xử lý: 835MHz
Bộ nhớ: 512MB DDRAM
Độ phân giải: 1200x600dpi with hp ImageREt 4800
Công suất in/Tháng: 175,000 trang/ tháng
Khay đựng giấy: 100 tờ và 500 tờ 2,3,4 và 5
Cổng giao tiếp: USB 2.0, two EIO slots, HP Jetdirect gigabit Ethernet Print Server, Jetlink
Chức năng khác: Tự động in hai mặt, Embedded hard disk
Cân nặng: 119.6kg
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5c (via web) & PS 3 emulation
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 41 trang/ phút A4
Chíp xử lý: 835MHz
Bộ nhớ: 512MB DDRAM
Độ phân giải: 1200x600dpi with hp ImageREt 4800
Công suất in/Tháng: 175,000 trang/ tháng
Khay đựng giấy: 100 tờ và 500 tờ 2,3,4 và 5
Cổng giao tiếp: USB 2.0, two EIO slots, HP Jetdirect gigabit Ethernet Print Server, Jetlink
Chức năng khác: Tự động in hai mặt, Embedded hard disk
Cân nặng: 119.6kg
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5c (via web) & PS 3 emulation
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in HP Laser Color M451DN
Máy in Laser màu khổ A4. Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in màu 21ppm, in đen 21ppm. Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6 & PS3e. Tự động in 2 mặt.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45). Kết nối HP ePrint.
Dùng mực Cartridge CE410A Bk (2200 trang), CE411A Cyan (2600 trang),
CE412A Yellow (2600 trang), CE413A Magenta (2600 trang).
Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.
Bảo hành 12 tháng.
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A4. Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in màu 21ppm, in đen 21ppm. Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6 & PS3e. Tự động in 2 mặt.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45). Kết nối HP ePrint.
Dùng mực Cartridge CE410A Bk (2200 trang), CE411A Cyan (2600 trang),
CE412A Yellow (2600 trang), CE413A Magenta (2600 trang).
Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.
Bảo hành 12 tháng.
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
M252n
Công nghệ in: Laser.
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (Trắng, đen); 13 giây (Màu).
- Các loại khổ giấy: A4, A5 (L), A5 (P), A6, B5, B6.
- Chức năng in: In 2 mặt (nhân công)
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu kỳ in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (Trắng, đen); 13 giây (Màu).
- Các loại khổ giấy: A4, A5 (L), A5 (P), A6, B5, B6.
- Chức năng in: In 2 mặt (nhân công)
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu kỳ in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- ...
Bấm để xem chi tiết.
M252dw
Công nghệ in: Laser.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (trắng, đen); 13 giây (màu).
- Chức năng in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Các loại khổ giấy: A4, A5, A6, B5, B6.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu trình in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX, 802.11 b/...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (trắng, đen); 13 giây (màu).
- Chức năng in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Các loại khổ giấy: A4, A5, A6, B5, B6.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu trình in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX, 802.11 b/...
Bấm để xem chi tiết.
M452NW
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng/ đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng/ đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/...
Bấm để xem chi tiết.
M452DN
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Chế độ in: In 2 mặt, in qua mạng.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/1000Base-T...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Chế độ in: In 2 mặt, in qua mạng.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/1000Base-T...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2 3 [Tiếp >>]
Hiển thị 16 tới 30 (trên tổng 32 sản phẩm)