Máy in laser màu HP
1525nw
Máy in Laser màu khổ A4, 600x600dpi with Image REt 3600.
Tốc độ in màu 8ppm, in đen 12ppm. Bộ nhớ 128MB
Ngôn ngữ in: PostScript 3 Emulation
Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45) & WiFi 802.11 b/g/n. Khay nạp giấy tay 01 tờ, tự động 150 tờ.
Dùng mực HP 128A CE320A Bk (2,000 trang), CE321A Cyan (1,300 trang),
CE322A Yellow (1,300 trang), CE323A Magenta (1,300 trang).
Bảo hành 12 tháng.
Bảo hành 12 tháng
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A4, 600x600dpi with Image REt 3600.
Tốc độ in màu 8ppm, in đen 12ppm. Bộ nhớ 128MB
Ngôn ngữ in: PostScript 3 Emulation
Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45) & WiFi 802.11 b/g/n. Khay nạp giấy tay 01 tờ, tự động 150 tờ.
Dùng mực HP 128A CE320A Bk (2,000 trang), CE321A Cyan (1,300 trang),
CE322A Yellow (1,300 trang), CE323A Magenta (1,300 trang).
Bảo hành 12 tháng.
Bảo hành 12 tháng
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
1525nw
Máy in Laser màu khổ A4, 600x600dpi with Image REt 3600.
Tốc độ in màu 8ppm, in đen 12ppm. Bộ nhớ 128MB
Ngôn ngữ in: PostScript 3 Emulation
Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45) & WiFi 802.11 b/g/n. Khay nạp giấy tay 01 tờ, tự động 150 tờ.
Dùng mực HP 128A CE320A Bk (2,000 trang), CE321A Cyan (1,300 trang),
CE322A Yellow (1,300 trang), CE323A Magenta (1,300 trang).
Bảo hành 12 tháng.
Bảo hành 12 tháng
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A4, 600x600dpi with Image REt 3600.
Tốc độ in màu 8ppm, in đen 12ppm. Bộ nhớ 128MB
Ngôn ngữ in: PostScript 3 Emulation
Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45) & WiFi 802.11 b/g/n. Khay nạp giấy tay 01 tờ, tự động 150 tờ.
Dùng mực HP 128A CE320A Bk (2,000 trang), CE321A Cyan (1,300 trang),
CE322A Yellow (1,300 trang), CE323A Magenta (1,300 trang).
Bảo hành 12 tháng.
Bảo hành 12 tháng
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
M252dw
Công nghệ in: Laser.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (trắng, đen); 13 giây (màu).
- Chức năng in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Các loại khổ giấy: A4, A5, A6, B5, B6.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu trình in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX, 802.11 b/...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (trắng, đen); 13 giây (màu).
- Chức năng in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Các loại khổ giấy: A4, A5, A6, B5, B6.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu trình in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX, 802.11 b/...
Bấm để xem chi tiết.
M252n
Công nghệ in: Laser.
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (Trắng, đen); 13 giây (Màu).
- Các loại khổ giấy: A4, A5 (L), A5 (P), A6, B5, B6.
- Chức năng in: In 2 mặt (nhân công)
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu kỳ in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (Trắng, đen); 13 giây (Màu).
- Các loại khổ giấy: A4, A5 (L), A5 (P), A6, B5, B6.
- Chức năng in: In 2 mặt (nhân công)
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu kỳ in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- ...
Bấm để xem chi tiết.
M452DN
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Chế độ in: In 2 mặt, in qua mạng.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/1000Base-T...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Chế độ in: In 2 mặt, in qua mạng.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/1000Base-T...
Bấm để xem chi tiết.
M452DW
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị cảm ứng màu: 3.0 inch.
- Chế độ in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị cảm ứng màu: 3.0 inch.
- Chế độ in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc...
Bấm để xem chi tiết.
M452NW
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng/ đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng/ đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in HP Laser Color 251NW
Tốc độ in : 12trang/p(đen)8trang/p(màu)
In trang đầu tiên 26giây(đen), 32giây(màu)
Độ Phân giải: 600x600 dpi
Bộ nhớ: 128MB up to 384MB và Bộ VXL: 600MHz
Kết nối: USB 2.0; Ethernet 10/100
Wireless 802.11 b/g/n
Mực: CE320A/21A/22A/23A.
Product dimensions (W x D x H) : 399 x 453 x 254 mm
Product weight : 18.2 kg
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Tốc độ in : 12trang/p(đen)8trang/p(màu)
In trang đầu tiên 26giây(đen), 32giây(màu)
Độ Phân giải: 600x600 dpi
Bộ nhớ: 128MB up to 384MB và Bộ VXL: 600MHz
Kết nối: USB 2.0; Ethernet 10/100
Wireless 802.11 b/g/n
Mực: CE320A/21A/22A/23A.
Product dimensions (W x D x H) : 399 x 453 x 254 mm
Product weight : 18.2 kg
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in HP Laser Color M451DN
Máy in Laser màu khổ A4. Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in màu 21ppm, in đen 21ppm. Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6 & PS3e. Tự động in 2 mặt.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45). Kết nối HP ePrint.
Dùng mực Cartridge CE410A Bk (2200 trang), CE411A Cyan (2600 trang),
CE412A Yellow (2600 trang), CE413A Magenta (2600 trang).
Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.
Bảo hành 12 tháng.
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A4. Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in màu 21ppm, in đen 21ppm. Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6 & PS3e. Tự động in 2 mặt.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45). Kết nối HP ePrint.
Dùng mực Cartridge CE410A Bk (2200 trang), CE411A Cyan (2600 trang),
CE412A Yellow (2600 trang), CE413A Magenta (2600 trang).
Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.
Bảo hành 12 tháng.
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in HP Laser Color M451NW
Máy in Laser màu khổ A4. Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in màu 21ppm, in đen 21ppm. Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6 & PS3e.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS, Network 10/100 (RJ45) & Wirless 802.11.b/g/n. Kết nối HP ePrint.
Dùng mực Cartridge CE410A Bk (2200 trang), CE411A Cyan (2600 trang),
CE412A Yellow (2600 trang), CE413A Magenta (2600 trang).
Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.
Bảo hành 12 tháng.
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A4. Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in màu 21ppm, in đen 21ppm. Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6 & PS3e.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS, Network 10/100 (RJ45) & Wirless 802.11.b/g/n. Kết nối HP ePrint.
Dùng mực Cartridge CE410A Bk (2200 trang), CE411A Cyan (2600 trang),
CE412A Yellow (2600 trang), CE413A Magenta (2600 trang).
Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.
Bảo hành 12 tháng.
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
A3 HP 5550DN
Máy in Laser màu khổ A3,
Độ phân giải 600x600dpi
& with Image REt 3600dpi;
Tốc độ in màu 27ppm;
Tốc độ in đen trắng 27ppm.
Bộ nhớ 160MB up to 544MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 500 tờ x 1 khay
Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS
& HP Jetdirect print server.
Sử dụng mực Cartridge
C9730A Bk (13,000 trang),
C9731A Cyan (12,000 trang),
C9732A Yellow (12,000 trang),
C9733A Magenta (12,000 trang).
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A3,
Độ phân giải 600x600dpi
& with Image REt 3600dpi;
Tốc độ in màu 27ppm;
Tốc độ in đen trắng 27ppm.
Bộ nhớ 160MB up to 544MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 500 tờ x 1 khay
Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS
& HP Jetdirect print server.
Sử dụng mực Cartridge
C9730A Bk (13,000 trang),
C9731A Cyan (12,000 trang),
C9732A Yellow (12,000 trang),
C9733A Magenta (12,000 trang).
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
A3 HP LaserJet 5550
Máy in Laser màu khổ A3,
Độ phân giải 600x600dpi
& with Image REt 3600dpi;
Tốc độ in màu 27ppm;
Tốc độ in đen trắng 27ppm.
Bộ nhớ 160MB up to 544MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 500 tờ x 1 khay
Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS
& HP Jetdirect print server.
Sử dụng mực Cartridge
C9730A Bk (13,000 trang),
C9731A Cyan (12,000 trang),
C9732A Yellow (12,000 trang),
C9733A Magenta (12,000 trang).
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A3,
Độ phân giải 600x600dpi
& with Image REt 3600dpi;
Tốc độ in màu 27ppm;
Tốc độ in đen trắng 27ppm.
Bộ nhớ 160MB up to 544MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 500 tờ x 1 khay
Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS
& HP Jetdirect print server.
Sử dụng mực Cartridge
C9730A Bk (13,000 trang),
C9731A Cyan (12,000 trang),
C9732A Yellow (12,000 trang),
C9733A Magenta (12,000 trang).
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
A3 HP LaserJet 5550DTN
Máy in Laser màu khổ A3,
Độ phân giải 600x600dpi
& with Image REt 3600dpi;
Tốc độ in màu 27ppm;
Tốc độ in đen trắng 27ppm.
Bộ nhớ 288MB up to 544MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 500 tờ x 2 khay
Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS
& HP Jetdirect print server.
Sử dụng mực Cartridge
C9730A Bk (13,000 trang),
C9731A Cyan (12,000 trang),
C9732A Yellow (12,000 trang),
C9733A Magenta (12,000 trang).
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A3,
Độ phân giải 600x600dpi
& with Image REt 3600dpi;
Tốc độ in màu 27ppm;
Tốc độ in đen trắng 27ppm.
Bộ nhớ 288MB up to 544MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 500 tờ x 2 khay
Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS
& HP Jetdirect print server.
Sử dụng mực Cartridge
C9730A Bk (13,000 trang),
C9731A Cyan (12,000 trang),
C9732A Yellow (12,000 trang),
C9733A Magenta (12,000 trang).
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
A4 HP 3505
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút (letter
Chíp xử lý: 450 MHz
Bộ nhớ: 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
Công nghệ in: HP ImageREt 3600
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5 & HP PS level 3 emulation
Khay đựng giấy: 100 tờ và 250 tờ
Cổng giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 & open EIO slot
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành ...
Bấm để xem chi tiết.
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút (letter
Chíp xử lý: 450 MHz
Bộ nhớ: 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
Công nghệ in: HP ImageREt 3600
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5 & HP PS level 3 emulation
Khay đựng giấy: 100 tờ và 250 tờ
Cổng giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 & open EIO slot
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành ...
Bấm để xem chi tiết.
A4 HP 3505DN
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút (letter
Chíp xử lý: 450 MHz
Tự động in 2 mặt và in mạng
Bộ nhớ: 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
Công nghệ in: HP ImageREt 3600
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5 & HP PS level 3 emulation
Khay đựng giấy: 100 tờ và 250 tờ
Cổng giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 & open EIO slot
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 ...
Bấm để xem chi tiết.
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút (letter
Chíp xử lý: 450 MHz
Tự động in 2 mặt và in mạng
Bộ nhớ: 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
Công nghệ in: HP ImageREt 3600
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5 & HP PS level 3 emulation
Khay đựng giấy: 100 tờ và 250 tờ
Cổng giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 & open EIO slot
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 ...
Bấm để xem chi tiết.