Máy in laser màu HP
HP CP3525
Máy in Laser màu khổ A4,
600x600dpi with Image REt 3600;
Tốc độ in màu 30ppm; in đen 30ppm.
Bộ nhớ 256MB RAM up to 1GB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e,
PCL6 & PS 3 emulation.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS.
Dùng mực Cartridge
CE250A Bk (5000 trang),
CE251A Cyan (7000 trang),
CE252A Yellow (7000 trang),
CE253A Magenta (7000 trang).
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A4,
600x600dpi with Image REt 3600;
Tốc độ in màu 30ppm; in đen 30ppm.
Bộ nhớ 256MB RAM up to 1GB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e,
PCL6 & PS 3 emulation.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS.
Dùng mực Cartridge
CE250A Bk (5000 trang),
CE251A Cyan (7000 trang),
CE252A Yellow (7000 trang),
CE253A Magenta (7000 trang).
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in HP Laser Color M451DN
Máy in Laser màu khổ A4. Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in màu 21ppm, in đen 21ppm. Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6 & PS3e. Tự động in 2 mặt.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45). Kết nối HP ePrint.
Dùng mực Cartridge CE410A Bk (2200 trang), CE411A Cyan (2600 trang),
CE412A Yellow (2600 trang), CE413A Magenta (2600 trang).
Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.
Bảo hành 12 tháng.
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A4. Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in màu 21ppm, in đen 21ppm. Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6 & PS3e. Tự động in 2 mặt.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45). Kết nối HP ePrint.
Dùng mực Cartridge CE410A Bk (2200 trang), CE411A Cyan (2600 trang),
CE412A Yellow (2600 trang), CE413A Magenta (2600 trang).
Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.
Bảo hành 12 tháng.
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
M452DW
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị cảm ứng màu: 3.0 inch.
- Chế độ in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị cảm ứng màu: 3.0 inch.
- Chế độ in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in HP Laser Color M451NW
Máy in Laser màu khổ A4. Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in màu 21ppm, in đen 21ppm. Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6 & PS3e.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS, Network 10/100 (RJ45) & Wirless 802.11.b/g/n. Kết nối HP ePrint.
Dùng mực Cartridge CE410A Bk (2200 trang), CE411A Cyan (2600 trang),
CE412A Yellow (2600 trang), CE413A Magenta (2600 trang).
Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.
Bảo hành 12 tháng.
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A4. Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in màu 21ppm, in đen 21ppm. Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6 & PS3e.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS, Network 10/100 (RJ45) & Wirless 802.11.b/g/n. Kết nối HP ePrint.
Dùng mực Cartridge CE410A Bk (2200 trang), CE411A Cyan (2600 trang),
CE412A Yellow (2600 trang), CE413A Magenta (2600 trang).
Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.
Bảo hành 12 tháng.
Xuất xứ : Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
2025N
Máy in Laser màu khổ A4,
600x600dpi with Image REt 3600;
Tốc độ in màu 20ppm;
In đen 20ppm.
Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e,
PCL6 & PS 3 emulation.
Khay nạp giấy tay 50 tờ,
Nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS &...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A4,
600x600dpi with Image REt 3600;
Tốc độ in màu 20ppm;
In đen 20ppm.
Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e,
PCL6 & PS 3 emulation.
Khay nạp giấy tay 50 tờ,
Nạp tự động 250 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS &...
Bấm để xem chi tiết.
A4 HP 3505
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút (letter
Chíp xử lý: 450 MHz
Bộ nhớ: 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
Công nghệ in: HP ImageREt 3600
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5 & HP PS level 3 emulation
Khay đựng giấy: 100 tờ và 250 tờ
Cổng giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 & open EIO slot
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành ...
Bấm để xem chi tiết.
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút (letter
Chíp xử lý: 450 MHz
Bộ nhớ: 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
Công nghệ in: HP ImageREt 3600
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, 5 & HP PS level 3 emulation
Khay đựng giấy: 100 tờ và 250 tờ
Cổng giao tiếp: Hi-speed USB 2.0 & open EIO slot
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành ...
Bấm để xem chi tiết.
M452DN
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Chế độ in: In 2 mặt, in qua mạng.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/1000Base-T...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Chế độ in: In 2 mặt, in qua mạng.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/1000Base-T...
Bấm để xem chi tiết.
M452NW
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng/ đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị LCD: 2 dòng.
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây.
- Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng/ đen, màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 8.9 giây (trắng/ đen), 9.5 giây (màu).
- Số hộp mực in: 4 hộp (đen, lục lam, đỏ tươi, vàng).
- Khổ giấy: A4, A5, letter...
- Bộ nhớ: 256MB NAND Flash, 128MB DRAM.
- Tốc độ xử lý: 1200MHz.
- Xử lý giấy ngõ vào: 300 tờ (50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray).
- Xử lý giấy ngõ ra: 150 tờ.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/...
Bấm để xem chi tiết.
M252dw
Công nghệ in: Laser.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (trắng, đen); 13 giây (màu).
- Chức năng in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Các loại khổ giấy: A4, A5, A6, B5, B6.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu trình in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX, 802.11 b/...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (trắng, đen); 13 giây (màu).
- Chức năng in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Các loại khổ giấy: A4, A5, A6, B5, B6.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu trình in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX, 802.11 b/...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in HP Laser Color 251NW
Tốc độ in : 12trang/p(đen)8trang/p(màu)
In trang đầu tiên 26giây(đen), 32giây(màu)
Độ Phân giải: 600x600 dpi
Bộ nhớ: 128MB up to 384MB và Bộ VXL: 600MHz
Kết nối: USB 2.0; Ethernet 10/100
Wireless 802.11 b/g/n
Mực: CE320A/21A/22A/23A.
Product dimensions (W x D x H) : 399 x 453 x 254 mm
Product weight : 18.2 kg
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Tốc độ in : 12trang/p(đen)8trang/p(màu)
In trang đầu tiên 26giây(đen), 32giây(màu)
Độ Phân giải: 600x600 dpi
Bộ nhớ: 128MB up to 384MB và Bộ VXL: 600MHz
Kết nối: USB 2.0; Ethernet 10/100
Wireless 802.11 b/g/n
Mực: CE320A/21A/22A/23A.
Product dimensions (W x D x H) : 399 x 453 x 254 mm
Product weight : 18.2 kg
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
M252n
Công nghệ in: Laser.
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (Trắng, đen); 13 giây (Màu).
- Các loại khổ giấy: A4, A5 (L), A5 (P), A6, B5, B6.
- Chức năng in: In 2 mặt (nhân công)
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu kỳ in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ in: Laser.
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (Trắng, đen); 13 giây (Màu).
- Các loại khổ giấy: A4, A5 (L), A5 (P), A6, B5, B6.
- Chức năng in: In 2 mặt (nhân công)
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu kỳ in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- ...
Bấm để xem chi tiết.
CP1025
Tốc độ in đen Up to 17 ppm
Tốc độ in mầu Up to 4 ppm
Độ phân giải đen Up to 600 x 600 dpi
Độ phân giải đen Up to 600 x 600 dpi
Bộ nhớ in 64 MB DRAM, 4 MB Flash
Kích thước 15.7 x 15.8 x 9.9 in
Trọng lượng 26.7 lb
Khả năng in kép Hướng dẫn sử dụng (driver hỗ trợ được cung cấp)
khay giấy chuẩn vào Lên đến 150 tờ
Dùng mực :HP 126A LaserJet Toner Cartridge ( CE310A / CE311A / CE312A /CE313A )
Bảo hành : 12 tháng (Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất)...
Bấm để xem chi tiết.
Tốc độ in đen Up to 17 ppm
Tốc độ in mầu Up to 4 ppm
Độ phân giải đen Up to 600 x 600 dpi
Độ phân giải đen Up to 600 x 600 dpi
Bộ nhớ in 64 MB DRAM, 4 MB Flash
Kích thước 15.7 x 15.8 x 9.9 in
Trọng lượng 26.7 lb
Khả năng in kép Hướng dẫn sử dụng (driver hỗ trợ được cung cấp)
khay giấy chuẩn vào Lên đến 150 tờ
Dùng mực :HP 126A LaserJet Toner Cartridge ( CE310A / CE311A / CE312A /CE313A )
Bảo hành : 12 tháng (Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất)...
Bấm để xem chi tiết.
CP1025NW
Loại máy in : Laser màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 600x600dpi
Mực in : 4màu
Kết nối : • USB2.0
• Wifi
• Ethernet
• 802.11b/g
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 150tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 4tờ
Chức năng : • In Network
OS Supported : • Microsoft Windows Server 2008
• Linux
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows Server 2003
• Microsoft Windows Vista
• Microsoft Windows 7
Bộ vi xử lý : 400MHz
Bộ nhớ trong(Mb) : 64
Nguồn điện sử dụng : • -
Kích thước : 399 x 401 x 251 mm
Bảo hành 12 tháng.
...
Bấm để xem chi tiết.
Loại máy in : Laser màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 600x600dpi
Mực in : 4màu
Kết nối : • USB2.0
• Wifi
• Ethernet
• 802.11b/g
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 150tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 4tờ
Chức năng : • In Network
OS Supported : • Microsoft Windows Server 2008
• Linux
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows Server 2003
• Microsoft Windows Vista
• Microsoft Windows 7
Bộ vi xử lý : 400MHz
Bộ nhớ trong(Mb) : 64
Nguồn điện sử dụng : • -
Kích thước : 399 x 401 x 251 mm
Bảo hành 12 tháng.
...
Bấm để xem chi tiết.
HP Color Laserjet CP1215
Máy in Laser màu khổ A4
Độ phân giải600x600dpi & with Image REt 2400dpi
Tốc độ in màu 8ppm
Tốc độ in đen trắng 12ppm
Bộ nhớ 16MB RAM with MET language.
Giao tiếp USB 2.0HS.
Khay nạp giấy: Nạp tay 01 tờ,
Nạp tự động: 250 tờ x 1 khay.
Sử dụng mực CB540A Bk, CB541A Cyan,
CB542A Yellow , CB543A Magenta.
Hộp mực theo máy in được 750 trang /màu
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A4
Độ phân giải600x600dpi & with Image REt 2400dpi
Tốc độ in màu 8ppm
Tốc độ in đen trắng 12ppm
Bộ nhớ 16MB RAM with MET language.
Giao tiếp USB 2.0HS.
Khay nạp giấy: Nạp tay 01 tờ,
Nạp tự động: 250 tờ x 1 khay.
Sử dụng mực CB540A Bk, CB541A Cyan,
CB542A Yellow , CB543A Magenta.
Hộp mực theo máy in được 750 trang /màu
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
HP CP1515N
Máy in Laser màu khổ A4,
Độ phân giải 600x600dpi with Image REt 3600.
Tốc độ in màu 8ppm;
Tốc độ in đen trắng 12ppm.
Bộ nhớ 96MB RAM up to 352MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Giao tiếp USB 2.0HS
& Fast Ethernet wire networking.
Khay nạp giấy: Nạp tay 01 tờ,
Nạp tự động: 250 tờ x 1 khay.
Sử dụng mực:CB540A Bk (2,200 trang),
CB541A Cyan (1,400 trang),
CB542A Yellow (1,400 trang),
CB543A Magenta (1,400 trang)
Hộp mực theo máy in được 750 trang /màu.
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy in Laser màu khổ A4,
Độ phân giải 600x600dpi with Image REt 3600.
Tốc độ in màu 8ppm;
Tốc độ in đen trắng 12ppm.
Bộ nhớ 96MB RAM up to 352MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Giao tiếp USB 2.0HS
& Fast Ethernet wire networking.
Khay nạp giấy: Nạp tay 01 tờ,
Nạp tự động: 250 tờ x 1 khay.
Sử dụng mực:CB540A Bk (2,200 trang),
CB541A Cyan (1,400 trang),
CB542A Yellow (1,400 trang),
CB543A Magenta (1,400 trang)
Hộp mực theo máy in được 750 trang /màu.
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2 3 [Tiếp >>]
Hiển thị 16 tới 30 (trên tổng 32 sản phẩm)