Kim từ điển
ED-71K
Thông số kỹ thuật :
1. Từ điển :
- 6 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh & Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh & Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Hàn - Việt (Phát âm Hàn & Việt)
* Việt - Hàn (Phát âm Việt)
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực , Trang phục, Nhà ở , Giao thông, Tiêu khiển , Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội . (Phát âm Anh & Việt )
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật :
1. Từ điển :
- 6 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh & Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh & Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Hàn - Việt (Phát âm Hàn & Việt)
* Việt - Hàn (Phát âm Việt)
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực , Trang phục, Nhà ở , Giao thông, Tiêu khiển , Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội . (Phát âm Anh & Việt )
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử...
Bấm để xem chi tiết.
GD-3100V
1. Từ điển :
- 9 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Hoa - Việt (Phát âm Phổ Thông - Việt, minh họa nét chữ)
* Việt - Hoa (Phát âm Phổ Thông - Việt)
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông - Anh)
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông - Anh, minh họa nét chữ)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông , minh họa nét chữ)
- Từ điển nhóm động từ (Phát âm Anh)
- Từ điển hoạt họa (Phát âm Anh - Việt)
- Từ đ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 9 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Hoa - Việt (Phát âm Phổ Thông - Việt, minh họa nét chữ)
* Việt - Hoa (Phát âm Phổ Thông - Việt)
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông - Anh)
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông - Anh, minh họa nét chữ)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông , minh họa nét chữ)
- Từ điển nhóm động từ (Phát âm Anh)
- Từ điển hoạt họa (Phát âm Anh - Việt)
- Từ đ...
Bấm để xem chi tiết.
GD-325V
Thông số kỹ thuật :
1. Từ điển:
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt (Bùi Phụng)
* Việt-Anh (Bùi Phụng)
* Anh-Anh
- 10 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương mại, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Từ điển nhóm động từ.
2. Học tập :
- Đàm thoại phát âm 10 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Ph...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật :
1. Từ điển:
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt (Bùi Phụng)
* Việt-Anh (Bùi Phụng)
* Anh-Anh
- 10 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương mại, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Từ điển nhóm động từ.
2. Học tập :
- Đàm thoại phát âm 10 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Ph...
Bấm để xem chi tiết.
GD-3000
1. Từ điển :
- 8 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh - Quảng Đông, Phổ Thông)
* Hoa - Việt (Phát âm Việt - Phổ Thông, minh họa nét chữ)
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Phổ Thông)
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, minh họa nét chữ)
- Từ điển 10 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Nhật, Hàn, Hoa, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ý, Đức.(Phát âm 10 ngôn ngữ)
- Từ điển hình ảnh. (Phát âm Anh)
* Kết cấu : Thể thao , Cơ th...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 8 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh - Quảng Đông, Phổ Thông)
* Hoa - Việt (Phát âm Việt - Phổ Thông, minh họa nét chữ)
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Phổ Thông)
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, minh họa nét chữ)
- Từ điển 10 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Nhật, Hàn, Hoa, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ý, Đức.(Phát âm 10 ngôn ngữ)
- Từ điển hình ảnh. (Phát âm Anh)
* Kết cấu : Thể thao , Cơ th...
Bấm để xem chi tiết.
EV-65
Thông số kỹ thuật:
1. Từ điển :
- 5 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt (Từ điển của Viện ngôn ngữ là từ điển Anh - Việt giải nghĩa chi tiết và đầy đủ nhất dành cho các nhà nghiên cứu ,giáo viên, sinh viên, du học sinh )
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Việt-Việt
* Từ điển nhóm động từ
- 10 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính , Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật lý.
- 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp,...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
1. Từ điển :
- 5 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt (Từ điển của Viện ngôn ngữ là từ điển Anh - Việt giải nghĩa chi tiết và đầy đủ nhất dành cho các nhà nghiên cứu ,giáo viên, sinh viên, du học sinh )
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Việt-Việt
* Từ điển nhóm động từ
- 10 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính , Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật lý.
- 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp,...
Bấm để xem chi tiết.
GD-730M
1. Từ điển :
- 8 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Nhật-Việt
* Việt-Nhật
* Hàn-Việt
* Việt-Hàn
* Từ điển nhóm động từ
- 11 bộ từ điển chuyên nghiệp: Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y khoa, Du lịch, Vật lý, Thẩm mỹ.
- 21 bộ từ điển thực dụng: ẩm thực, trang phục, nhà ở, giao thông, động vật, thực vật, con người, giải trí, thể dục thể thao, sức khoẻ, thiên nhiên, văn hoá, nghệ thuật, toán học, thương mại, công nghiệp, tôn giáo, xã hội, tổ chức đoàn thể, tài chính, pháp luật, quân đội.
2. Học tậ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 8 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Nhật-Việt
* Việt-Nhật
* Hàn-Việt
* Việt-Hàn
* Từ điển nhóm động từ
- 11 bộ từ điển chuyên nghiệp: Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y khoa, Du lịch, Vật lý, Thẩm mỹ.
- 21 bộ từ điển thực dụng: ẩm thực, trang phục, nhà ở, giao thông, động vật, thực vật, con người, giải trí, thể dục thể thao, sức khoẻ, thiên nhiên, văn hoá, nghệ thuật, toán học, thương mại, công nghiệp, tôn giáo, xã hội, tổ chức đoàn thể, tài chính, pháp luật, quân đội.
2. Học tậ...
Bấm để xem chi tiết.
GD-335
1. Từ điển:
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt (Bùi Phụng)
* Việt-Anh (Bùi Phụng)
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý, Thẩm Mỹ.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương mại, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Từ điển nhóm động từ.
2. Học tập :
- ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển:
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt (Bùi Phụng)
* Việt-Anh (Bùi Phụng)
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý, Thẩm Mỹ.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương mại, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Từ điển nhóm động từ.
2. Học tập :
- ...
Bấm để xem chi tiết.
GD-358V
Thông số kỹ thuật
1.Từ điển :
- 7 bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
o Đồng nghĩa.
o Trái nghĩa.
o Đồng âm.
o Số nhiều.
o Liên tiếp.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
o Tra chéo.
* Việt Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Hoa - Việt (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, Việt)
* Việt - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, Việt)
* Hoa - Anh (Phát âm Anh, Phổ Thông, Quảng Đông)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh, Phổ Thông, Quảng Đông)
o Đồng nghĩa
o Trái nghĩa
o Đồng âm
o Số nhiề...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật
1.Từ điển :
- 7 bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
o Đồng nghĩa.
o Trái nghĩa.
o Đồng âm.
o Số nhiều.
o Liên tiếp.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
o Tra chéo.
* Việt Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Hoa - Việt (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, Việt)
* Việt - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, Việt)
* Hoa - Anh (Phát âm Anh, Phổ Thông, Quảng Đông)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh, Phổ Thông, Quảng Đông)
o Đồng nghĩa
o Trái nghĩa
o Đồng âm
o Số nhiề...
Bấm để xem chi tiết.
ED 62
1. Từ điển :
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch.
- 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài Chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập :
- Đàm thoại 13 ngôn ngữ: Anh, Việt, Phổ Thông, Quảng Đông, Pháp, Ý, Đức, Nhật, Tây Ban Nha, Hà Lan, Hàn, ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch.
- 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài Chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập :
- Đàm thoại 13 ngôn ngữ: Anh, Việt, Phổ Thông, Quảng Đông, Pháp, Ý, Đức, Nhật, Tây Ban Nha, Hà Lan, Hàn, ...
Bấm để xem chi tiết.
EV41
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh-Việt)
o Đồng nghĩa.
o Đồng âm.
o Trái nghĩa.
o Số nhiều.
o Từ dẫn xuất.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
* Việt - Anh (Phát âm Anh-Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.
- ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh-Việt)
o Đồng nghĩa.
o Đồng âm.
o Trái nghĩa.
o Số nhiều.
o Từ dẫn xuất.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
* Việt - Anh (Phát âm Anh-Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.
- ...
Bấm để xem chi tiết.
EV-42
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh-Việt)
o Đồng nghĩa.
o Đồng âm.
o Trái nghĩa.
o Số nhiều.
o Từ dẫn xuất.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
* Việt - Anh (Phát âm Anh-Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
- 10 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quâ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh-Việt)
o Đồng nghĩa.
o Đồng âm.
o Trái nghĩa.
o Số nhiều.
o Từ dẫn xuất.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
* Việt - Anh (Phát âm Anh-Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
- 10 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quâ...
Bấm để xem chi tiết.
EV 27
1. Từ điển :
- 2 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại 7 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Phổ Thông, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Bài thi nhập tịch Mỹ mới nhất.( Phát âm Anh - Việt)
- Bài thi móng tay.(Nail)
- Công thức toán học.
- Phát âm giọng người thật theo tiêu chuẩn ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 2 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại 7 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Phổ Thông, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Bài thi nhập tịch Mỹ mới nhất.( Phát âm Anh - Việt)
- Bài thi móng tay.(Nail)
- Công thức toán học.
- Phát âm giọng người thật theo tiêu chuẩn ...
Bấm để xem chi tiết.
GD 7100M
1. Từ điển :
- 25 bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt) (Từ điển của Viện ngôn ngữ là từ điển Anh - Việt giải nghĩa chi tiết và đầy đủ nhất dành cho các nhà nghiên cứu ,giáo viên, sinh viên, du học sinh )
o Từ đồng nghĩa.
o Thành ngữ.
o Ví dụ.
o Âm tiết
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )(Bùi Phụng)
* Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt )
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Hoa )
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & nét chữ )
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
o Từ đồng nghĩa.
o Từ trái nghĩa.
o Từ đồng âm.
...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 25 bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt) (Từ điển của Viện ngôn ngữ là từ điển Anh - Việt giải nghĩa chi tiết và đầy đủ nhất dành cho các nhà nghiên cứu ,giáo viên, sinh viên, du học sinh )
o Từ đồng nghĩa.
o Thành ngữ.
o Ví dụ.
o Âm tiết
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )(Bùi Phụng)
* Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt )
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Hoa )
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & nét chữ )
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
o Từ đồng nghĩa.
o Từ trái nghĩa.
o Từ đồng âm.
...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2
Hiển thị 16 tới 28 (trên tổng 28 sản phẩm)