Kim từ điển
ED-71K
Thông số kỹ thuật :
1. Từ điển :
- 6 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh & Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh & Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Hàn - Việt (Phát âm Hàn & Việt)
* Việt - Hàn (Phát âm Việt)
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực , Trang phục, Nhà ở , Giao thông, Tiêu khiển , Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội . (Phát âm Anh & Việt )
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật :
1. Từ điển :
- 6 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh & Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh & Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Hàn - Việt (Phát âm Hàn & Việt)
* Việt - Hàn (Phát âm Việt)
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực , Trang phục, Nhà ở , Giao thông, Tiêu khiển , Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội . (Phát âm Anh & Việt )
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử...
Bấm để xem chi tiết.
ED-91J
1. Từ điển :
- 6 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh & Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh & Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Nhật - Việt (Phát âm Nhật & Việt)
* Việt - Nhật (Phát âm Việt)
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.(Phát âm Anh - Việt)
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính , Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật l...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 6 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh & Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh & Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Nhật - Việt (Phát âm Nhật & Việt)
* Việt - Nhật (Phát âm Việt)
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.(Phát âm Anh - Việt)
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính , Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật l...
Bấm để xem chi tiết.
EV-26
Kim từ điển Anh-Việt EV-26
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Từ điển :
- 2 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại 7 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Phổ Thông, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Bài thi ...
Bấm để xem chi tiết.
Kim từ điển Anh-Việt EV-26
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Từ điển :
- 2 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại 7 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Phổ Thông, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Bài thi ...
Bấm để xem chi tiết.
EV-39
Kim từ điển Anh-Việt-Anh EV-39
Thông số kỹ thuật chính
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt
* Việt - Anh
* Anh - Anh
- 9 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đ...
Bấm để xem chi tiết.
Kim từ điển Anh-Việt-Anh EV-39
Thông số kỹ thuật chính
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt
* Việt - Anh
* Anh - Anh
- 9 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đ...
Bấm để xem chi tiết.
EV-40
Thông số kỹ thuật chính:
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt
* Việt - Anh
* Anh - Anh
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Phát âm Anh - Việt.
2. Học tập :
- Đàm thoại 5 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Hoa, Tây Ban Nha.
- Đàm thoại n...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật chính:
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt
* Việt - Anh
* Anh - Anh
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Phát âm Anh - Việt.
2. Học tập :
- Đàm thoại 5 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Hoa, Tây Ban Nha.
- Đàm thoại n...
Bấm để xem chi tiết.
EV-59
Thông số kỹ thuật:
1. Từ điển :
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 10 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính , Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật lý.
- 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập :
- Đàm thoại phát âm 10 ngôn ngữ : Việt, Pháp, Ph...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
1. Từ điển :
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 10 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính , Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật lý.
- 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập :
- Đàm thoại phát âm 10 ngôn ngữ : Việt, Pháp, Ph...
Bấm để xem chi tiết.
GD-325V
Thông số kỹ thuật :
1. Từ điển:
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt (Bùi Phụng)
* Việt-Anh (Bùi Phụng)
* Anh-Anh
- 10 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương mại, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Từ điển nhóm động từ.
2. Học tập :
- Đàm thoại phát âm 10 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Ph...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật :
1. Từ điển:
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt (Bùi Phụng)
* Việt-Anh (Bùi Phụng)
* Anh-Anh
- 10 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương mại, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Từ điển nhóm động từ.
2. Học tập :
- Đàm thoại phát âm 10 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Ph...
Bấm để xem chi tiết.
GD-335
1. Từ điển:
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt (Bùi Phụng)
* Việt-Anh (Bùi Phụng)
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý, Thẩm Mỹ.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương mại, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Từ điển nhóm động từ.
2. Học tập :
- ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển:
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt (Bùi Phụng)
* Việt-Anh (Bùi Phụng)
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý, Thẩm Mỹ.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương mại, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Từ điển nhóm động từ.
2. Học tập :
- ...
Bấm để xem chi tiết.
ED-63
Thông số kỹ thuật
1. Từ điển :
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 11 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật lý, Thẩm mỹ.
- 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài Chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập :
- Đàm thoại 13 ngôn ngữ: Anh, Việt, Phổ Thông,...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật
1. Từ điển :
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 11 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật lý, Thẩm mỹ.
- 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài Chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập :
- Đàm thoại 13 ngôn ngữ: Anh, Việt, Phổ Thông,...
Bấm để xem chi tiết.
EV-81C
Thông số kỹ thuật :
1. Từ điển :
- 9 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm tiếng Anh & Việt)
* Việt - Anh (Phát âm tiếng Anh & Việt)
* Hoa - Việt
* Việt - Hoa
* Hoa - Anh
* Anh - Hoa
* Anh - Anh (Phát âm tiếng Anh)
* Việt - Việt (Phát âm tiếng Việt)
* Từ điển nhóm động từ. (Phát âm tiếng Anh)
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội. (Phát âm tiếng Anh)
- 10 Bộ...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật :
1. Từ điển :
- 9 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm tiếng Anh & Việt)
* Việt - Anh (Phát âm tiếng Anh & Việt)
* Hoa - Việt
* Việt - Hoa
* Hoa - Anh
* Anh - Hoa
* Anh - Anh (Phát âm tiếng Anh)
* Việt - Việt (Phát âm tiếng Việt)
* Từ điển nhóm động từ. (Phát âm tiếng Anh)
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội. (Phát âm tiếng Anh)
- 10 Bộ...
Bấm để xem chi tiết.
GD-3000
1. Từ điển :
- 8 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh - Quảng Đông, Phổ Thông)
* Hoa - Việt (Phát âm Việt - Phổ Thông, minh họa nét chữ)
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Phổ Thông)
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, minh họa nét chữ)
- Từ điển 10 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Nhật, Hàn, Hoa, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ý, Đức.(Phát âm 10 ngôn ngữ)
- Từ điển hình ảnh. (Phát âm Anh)
* Kết cấu : Thể thao , Cơ th...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 8 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh - Quảng Đông, Phổ Thông)
* Hoa - Việt (Phát âm Việt - Phổ Thông, minh họa nét chữ)
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Phổ Thông)
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, minh họa nét chữ)
- Từ điển 10 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Nhật, Hàn, Hoa, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ý, Đức.(Phát âm 10 ngôn ngữ)
- Từ điển hình ảnh. (Phát âm Anh)
* Kết cấu : Thể thao , Cơ th...
Bấm để xem chi tiết.
GD-358V
Thông số kỹ thuật
1.Từ điển :
- 7 bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
o Đồng nghĩa.
o Trái nghĩa.
o Đồng âm.
o Số nhiều.
o Liên tiếp.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
o Tra chéo.
* Việt Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Hoa - Việt (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, Việt)
* Việt - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, Việt)
* Hoa - Anh (Phát âm Anh, Phổ Thông, Quảng Đông)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh, Phổ Thông, Quảng Đông)
o Đồng nghĩa
o Trái nghĩa
o Đồng âm
o Số nhiề...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật
1.Từ điển :
- 7 bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
o Đồng nghĩa.
o Trái nghĩa.
o Đồng âm.
o Số nhiều.
o Liên tiếp.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
o Tra chéo.
* Việt Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Hoa - Việt (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, Việt)
* Việt - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, Việt)
* Hoa - Anh (Phát âm Anh, Phổ Thông, Quảng Đông)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh, Phổ Thông, Quảng Đông)
o Đồng nghĩa
o Trái nghĩa
o Đồng âm
o Số nhiề...
Bấm để xem chi tiết.
GD-7000M
1. Từ điển :
- 18 Bộ từ điển chính
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
o Từ đồng nghĩa.
o Thành ngữ.
o Ví dụ.
o Âm tiết
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )
* Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt )
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Hoa )
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & nét chữ )
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
o Từ đồng nghĩa.
o Từ trái nghĩa.
o Từ đồng âm.
o Từ phái sinh.
o Số nhiều.
o Chia động từ....
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 18 Bộ từ điển chính
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
o Từ đồng nghĩa.
o Thành ngữ.
o Ví dụ.
o Âm tiết
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )
* Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt )
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Hoa )
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & nét chữ )
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
o Từ đồng nghĩa.
o Từ trái nghĩa.
o Từ đồng âm.
o Từ phái sinh.
o Số nhiều.
o Chia động từ....
Bấm để xem chi tiết.
EV-61F
Thông số kỹ thuật :
1. Từ điển :
- 7 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt
* Việt - Anh
* Pháp - Việt
* Việt - Pháp
* Việt - Việt
* Anh - Anh
* Từ điển nhóm động từ (Phát âm tiếng Anh)
- 10 bộ từ điển chuyên nghiệp : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật lý. (Phát âm Anh - Việt)
- 22 bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực Vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội. (Phát âm Anh - Việt)...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật :
1. Từ điển :
- 7 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt
* Việt - Anh
* Pháp - Việt
* Việt - Pháp
* Việt - Việt
* Anh - Anh
* Từ điển nhóm động từ (Phát âm tiếng Anh)
- 10 bộ từ điển chuyên nghiệp : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật lý. (Phát âm Anh - Việt)
- 22 bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực Vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội. (Phát âm Anh - Việt)...
Bấm để xem chi tiết.
ED 62
1. Từ điển :
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch.
- 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài Chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập :
- Đàm thoại 13 ngôn ngữ: Anh, Việt, Phổ Thông, Quảng Đông, Pháp, Ý, Đức, Nhật, Tây Ban Nha, Hà Lan, Hàn, ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch.
- 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài Chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập :
- Đàm thoại 13 ngôn ngữ: Anh, Việt, Phổ Thông, Quảng Đông, Pháp, Ý, Đức, Nhật, Tây Ban Nha, Hà Lan, Hàn, ...
Bấm để xem chi tiết.