Máy in mã vạch Toshiba
Toshiba B-EV4D
Miêu tả sản phẩm
Công Nghệ: Direct thermal
- Tốc Độ In:
GS Model : ) Up to 127 mm/s
TS Model: Up to 101.6 mm/s
- Độ Phân Giải: 23.6dots/mm (600dpi).
- Chiều Rộng in Max:
GS Model : ) 108mm
TS Model: ...
Bấm để xem chi tiết.
Miêu tả sản phẩm
Công Nghệ: Direct thermal
- Tốc Độ In:
GS Model : ) Up to 127 mm/s
TS Model: Up to 101.6 mm/s
- Độ Phân Giải: 23.6dots/mm (600dpi).
- Chiều Rộng in Max:
GS Model : ) 108mm
TS Model: ...
Bấm để xem chi tiết.
Toshiba B-452HS
Miêu tả sản phẩm
Công Nghệ : Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In : 50.8mm/s (2ips).
- Độ Phân Giải : 23.6dots/mm (600dpi).
- Chiều Rộng in Max : 103.6mm.
- Thiết Bị Kết Nối : Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port, wireless LAN.
- Mã Vạch ...
Bấm để xem chi tiết.
Miêu tả sản phẩm
Công Nghệ : Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In : 50.8mm/s (2ips).
- Độ Phân Giải : 23.6dots/mm (600dpi).
- Chiều Rộng in Max : 103.6mm.
- Thiết Bị Kết Nối : Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port, wireless LAN.
- Mã Vạch ...
Bấm để xem chi tiết.
B-852
Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 101.4mm/s (4ips).
- Độ Phân Giải: 11.8dots/mm (300dpi).
- Chiều Rộng in Max: 216.8mm (8.5'').
- Chiều Dài in Max: 640mm
- Thiết Bị Kết Nối: Bidirectional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE).
- M...
Bấm để xem chi tiết.
Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 101.4mm/s (4ips).
- Độ Phân Giải: 11.8dots/mm (300dpi).
- Chiều Rộng in Max: 216.8mm (8.5'').
- Chiều Dài in Max: 640mm
- Thiết Bị Kết Nối: Bidirectional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE).
- M...
Bấm để xem chi tiết.
B-SX600
Technology: Thermal Transfer/Direct thermal
- Speed: 150 mm/s.
- Resolution: 23.6dots/mm (600dpi).
- Max Print format width: 104mm
- Max Print format length: 1000mm
- Connection: Type B Female, 10BASE-T/100BASE-TX (automatic sensing)..
- Option: USB cable (2.5...
Bấm để xem chi tiết.
Technology: Thermal Transfer/Direct thermal
- Speed: 150 mm/s.
- Resolution: 23.6dots/mm (600dpi).
- Max Print format width: 104mm
- Max Print format length: 1000mm
- Connection: Type B Female, 10BASE-T/100BASE-TX (automatic sensing)..
- Option: USB cable (2.5...
Bấm để xem chi tiết.
B-EX4T1
Method: Direct thermisch / Thermische transfer
- Print Speed: 14 ips (355 mm/sec)
- Resolution: 203dpi / 305dpi
- Max. Print Speed: 104 mm
- Connect: USB 2.0, Ethernet, Parallel, serial, wireless LAN, RTC & USB host
- Barcode: Inclusief GS1 DataBar (RSS) compatibelen.
...
Bấm để xem chi tiết.
Method: Direct thermisch / Thermische transfer
- Print Speed: 14 ips (355 mm/sec)
- Resolution: 203dpi / 305dpi
- Max. Print Speed: 104 mm
- Connect: USB 2.0, Ethernet, Parallel, serial, wireless LAN, RTC & USB host
- Barcode: Inclusief GS1 DataBar (RSS) compatibelen.
...
Bấm để xem chi tiết.
B-SA4TM
Technology: Thermal Transfer/Direct thermal
- Speed: 152.4mm/s (6ips)
- Resolution: 8 dots/mm (203dpi) or 11.8 dots/mm (300dpi)
- Max Print format width: Max:104mm/4.09'', 105.7mm/4.16'' with 300dpi
- Max Print format length: 995mm/39.17''
- Connection: Bidirectional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE).
...
Bấm để xem chi tiết.
Technology: Thermal Transfer/Direct thermal
- Speed: 152.4mm/s (6ips)
- Resolution: 8 dots/mm (203dpi) or 11.8 dots/mm (300dpi)
- Max Print format width: Max:104mm/4.09'', 105.7mm/4.16'' with 300dpi
- Max Print format length: 995mm/39.17''
- Connection: Bidirectional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE).
...
Bấm để xem chi tiết.
B-SX5T
- Technology: Thermal print
- Speed: 203,2mm/s (8 ips)
- Resolution: 306 dpi (12,05 dots/mm)
- Max Print format width: 127,5 mm
- Connection: 2 serial ports,Bi-drectinoal parallel port,Expansion I/O ,PCMCIA I/F,10/100 internal LAN I/F,USB
- Barcode: UPC/EAN/JAN,code 39,code 93,code 128,EAN 128 ,NW7,MSI,Industrial 2 of 5...
Bấm để xem chi tiết.
- Technology: Thermal print
- Speed: 203,2mm/s (8 ips)
- Resolution: 306 dpi (12,05 dots/mm)
- Max Print format width: 127,5 mm
- Connection: 2 serial ports,Bi-drectinoal parallel port,Expansion I/O ,PCMCIA I/F,10/100 internal LAN I/F,USB
- Barcode: UPC/EAN/JAN,code 39,code 93,code 128,EAN 128 ,NW7,MSI,Industrial 2 of 5...
Bấm để xem chi tiết.
B-SX6T
Technology: Thermal Transfer/Direct thermal
- Speed: 203mm/s (8ips)
- Resolution: 12 dots/mm (305dpi)
- Max Print format width: 170.6mm
- Connection: Bi-directional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE), serial port, wireless LAN.
- Barcode: UPC/EAN/JAN, Code39, Code93, Code128, NW7, ITF, MSI, EAN128, Industrial 2 of ...
Bấm để xem chi tiết.
Technology: Thermal Transfer/Direct thermal
- Speed: 203mm/s (8ips)
- Resolution: 12 dots/mm (305dpi)
- Max Print format width: 170.6mm
- Connection: Bi-directional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE), serial port, wireless LAN.
- Barcode: UPC/EAN/JAN, Code39, Code93, Code128, NW7, ITF, MSI, EAN128, Industrial 2 of ...
Bấm để xem chi tiết.
B-SX8T
- Technology: Thermal Transfer/Direct thermal
- Speed: 203mm/s (8ips)
- Resolution: 12 dots/mm (305dpi)
- Max Print format width: 213.3mm
- Max Print format length: 1364mm
- Connection: Bi-directional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE), serial port, wireless LAN.
...
Bấm để xem chi tiết.
- Technology: Thermal Transfer/Direct thermal
- Speed: 203mm/s (8ips)
- Resolution: 12 dots/mm (305dpi)
- Max Print format width: 213.3mm
- Max Print format length: 1364mm
- Connection: Bi-directional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE), serial port, wireless LAN.
...
Bấm để xem chi tiết.
Thermal Transfer/Direct Thermal 203dpi up to 5“ per second 300dpi up to 4” per second 4.25” (203dpi) print width 4.16” (300dpi) print width 4MB Flash memory & 8MB SD-RAM Standard Serial, Parallel, LAN & USB SD memory card Capability...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: 1
Hiển thị 1 tới 10 (trên tổng 10 sản phẩm)