Máy quét Fujitsu
5015c
Model: Fujitsu fi-5015C (ADF + Flatbed scanner)
Tốc độ quét: 15 tờ/phút
Khổ giấy quét: A4
...
Bấm để xem chi tiết.
Model: Fujitsu fi-5015C (ADF + Flatbed scanner)
Tốc độ quét: 15 tờ/phút
Khổ giấy quét: A4
...
Bấm để xem chi tiết.
S1500
Part number PA03586-B001
Chuẩn kết nối USB2.0 (USB1.1 compatible)
Tốc độ quét Màu/Thang xám (150dpi) - Trắng đen (300dpi): 20 tờ/phút = 40 ảnh/phút
Màu/Thang xám (200dpi) - Trắng đen (400dpi): 20 tờ/phút = 40 ảnh/phút
Màu/Thang xám (300dpi) - Trắng đen (600dpi): 20 tờ/phút = 40 ảnh/phút
Màu/Thang xám (600dpi) - Trắng đen (1200dpi): 5 tờ/phút = 10 ảnh/phút
Công nghệ quét Cảm biến CCD x 2 (ADF scanner)
Độ phân giải quang học 600dpi x 1200dpi
Đèn quét Đèn huỳnh quang catot lạnh
Độ phân giải đầu ra 50 đến 600 dpi
Phương thức quét Màu/Trắng đen/Thang xám, Một mặt hoặc Hai mặt
Khổ giấy quét ADF tối thiểu: 2 X 2 in. (50.8 X 50.8 mm)
A...
Bấm để xem chi tiết.
Part number PA03586-B001
Chuẩn kết nối USB2.0 (USB1.1 compatible)
Tốc độ quét Màu/Thang xám (150dpi) - Trắng đen (300dpi): 20 tờ/phút = 40 ảnh/phút
Màu/Thang xám (200dpi) - Trắng đen (400dpi): 20 tờ/phút = 40 ảnh/phút
Màu/Thang xám (300dpi) - Trắng đen (600dpi): 20 tờ/phút = 40 ảnh/phút
Màu/Thang xám (600dpi) - Trắng đen (1200dpi): 5 tờ/phút = 10 ảnh/phút
Công nghệ quét Cảm biến CCD x 2 (ADF scanner)
Độ phân giải quang học 600dpi x 1200dpi
Đèn quét Đèn huỳnh quang catot lạnh
Độ phân giải đầu ra 50 đến 600 dpi
Phương thức quét Màu/Trắng đen/Thang xám, Một mặt hoặc Hai mặt
Khổ giấy quét ADF tối thiểu: 2 X 2 in. (50.8 X 50.8 mm)
A...
Bấm để xem chi tiết.
60f
Model fi-60f
Công nghệ quét Cảm biến CIS
Độ phân giải đầu ra 50-600 dpi (600dpi độ phân giải quang học)
Phương thức quét Màu/Trắng đen/Thang xám, Một mặt
Tốc độ quét Trắng đen (200dpi): 1s
Thang xám (200dpi): 1s
Màu (200dpi): 1.7s
Khả năng nạp giấy Nạp từng tờ (Flatbed)
Khổ giấy quét tối đa 5.83 in. x 4.13 in.
Khổ giấy quét tối thiểu (A8) (2.1 in. x 2.9 in.)
Cổng kết nối USB 2.0
Chuẩn Driver/Tương thích ISIS®/TWAIN driver (Win 98 SE/2000/NT/Me/XP)
Kích thước (HxWxD) 1.6" x 9.2" x 5.7"
Trọng lượng 2 lbs.
Phần mềm kèm theo TWAIN, ISIS, ScandAl...
Bấm để xem chi tiết.
Model fi-60f
Công nghệ quét Cảm biến CIS
Độ phân giải đầu ra 50-600 dpi (600dpi độ phân giải quang học)
Phương thức quét Màu/Trắng đen/Thang xám, Một mặt
Tốc độ quét Trắng đen (200dpi): 1s
Thang xám (200dpi): 1s
Màu (200dpi): 1.7s
Khả năng nạp giấy Nạp từng tờ (Flatbed)
Khổ giấy quét tối đa 5.83 in. x 4.13 in.
Khổ giấy quét tối thiểu (A8) (2.1 in. x 2.9 in.)
Cổng kết nối USB 2.0
Chuẩn Driver/Tương thích ISIS®/TWAIN driver (Win 98 SE/2000/NT/Me/XP)
Kích thước (HxWxD) 1.6" x 9.2" x 5.7"
Trọng lượng 2 lbs.
Phần mềm kèm theo TWAIN, ISIS, ScandAl...
Bấm để xem chi tiết.
300
Model: Fujitsu ScanSnap S300M
Tương thích : hê điều hành MAC OS
Tốc độ quét: 8 tờ/phút
Khổ giấy quét: A4
Phương thức quét: 2 mặt
Khả năng nạp giấy: tự động, 10 tờ
Bảo hành 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Model: Fujitsu ScanSnap S300M
Tương thích : hê điều hành MAC OS
Tốc độ quét: 8 tờ/phút
Khổ giấy quét: A4
Phương thức quét: 2 mặt
Khả năng nạp giấy: tự động, 10 tờ
Bảo hành 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
1300
Hãng sản xuất : FUJITSU
Tốc độ quét
Hỗ trợ giấy : • A4
• A6
Độ phân giải
Độ phân giải tối đa : 600 x 1200dpi
Cổng giao tiếp : • USB
Kích cỡ máy
Chiều cao (mm) : 77
Chiều dài (mm) : 99
Chiều rộng (mm) : 284
Khối lượng : 1.4kg
Tính năng khác
Tính năng nổi bật khác : • Support Microsoft Windows 2000
Kích thước quét (mm) : 216
Bảo hành 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Hãng sản xuất : FUJITSU
Tốc độ quét
Hỗ trợ giấy : • A4
• A6
Độ phân giải
Độ phân giải tối đa : 600 x 1200dpi
Cổng giao tiếp : • USB
Kích cỡ máy
Chiều cao (mm) : 77
Chiều dài (mm) : 99
Chiều rộng (mm) : 284
Khối lượng : 1.4kg
Tính năng khác
Tính năng nổi bật khác : • Support Microsoft Windows 2000
Kích thước quét (mm) : 216
Bảo hành 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
1500
Thông tin chi tiết:
Model S1500M
Công nghệ quét Cảm biến CCD x 2 (ADF scanner)
Đèn chiếu sáng Đèn huỳnh quang catot lạnh
Độ phân giải quang học 600dpi
Độ phân giải đầu ra 50 đến 600 dpi
Phương thức quét Màu/Trắng đen/Thang xám, Một mặt hoặc Hai mặt
Tốc độ quét Màu/Thang xám (150dpi) - Trắng đen (300dpi): 20 tờ/phút = 40 ảnh/phút
Màu/Thang xám (200dpi) - Trắng đen (400dpi): 20 tờ/phút = 40 ảnh/phút
Màu/Thang xám (300dpi) - Trắng đen (600dpi): 20 tờ/phút = 40 ảnh/phút
Màu/Thang xám (600dpi) - Trắng đen (1200dpi): 5 tờ/phút = 10 ảnh/phút
Khả năng nạp giấy Nạp tự động ADF 50 tờ (letter/A4...
Bấm để xem chi tiết.
Thông tin chi tiết:
Model S1500M
Công nghệ quét Cảm biến CCD x 2 (ADF scanner)
Đèn chiếu sáng Đèn huỳnh quang catot lạnh
Độ phân giải quang học 600dpi
Độ phân giải đầu ra 50 đến 600 dpi
Phương thức quét Màu/Trắng đen/Thang xám, Một mặt hoặc Hai mặt
Tốc độ quét Màu/Thang xám (150dpi) - Trắng đen (300dpi): 20 tờ/phút = 40 ảnh/phút
Màu/Thang xám (200dpi) - Trắng đen (400dpi): 20 tờ/phút = 40 ảnh/phút
Màu/Thang xám (300dpi) - Trắng đen (600dpi): 20 tờ/phút = 40 ảnh/phút
Màu/Thang xám (600dpi) - Trắng đen (1200dpi): 5 tờ/phút = 10 ảnh/phút
Khả năng nạp giấy Nạp tự động ADF 50 tờ (letter/A4...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: 1
Hiển thị 1 tới 6 (trên tổng 6 sản phẩm)