Ampe kìm
K2010
Thông số kỹ thuật:
AC A : 200mA/2/20A
DC A : 2/20A
Đầu ra :
+ DC200mV với AC200mA/2/20A
+ DC200mV với DC2/20A
Đường kính kìm : Ø7.5mm
Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz~2kHz
Nguồn : 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi
Kích thước :...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A : 200mA/2/20A
DC A : 2/20A
Đầu ra :
+ DC200mV với AC200mA/2/20A
+ DC200mV với DC2/20A
Đường kính kìm : Ø7.5mm
Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz~2kHz
Nguồn : 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi
Kích thước :...
Bấm để xem chi tiết.
KT200
Thông số kỹ thuật:
+ Chỉ thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
+ Giải đo dòng AC : 40/400A
+ Giải đo điện áp AC :400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái ...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
+ Chỉ thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
+ Giải đo dòng AC : 40/400A
+ Giải đo điện áp AC :400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái ...
Bấm để xem chi tiết.
K2412
Thông số kỹ thuật:
AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)
AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)
AC V 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)
Ω 200Ω
Đường kính kìm : Ø40mm
Tần số hưởng ứng : 40~400Hz
Đầu ra : DC200mV
Nguồn : 6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)
AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)
AC V 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)
Ω 200Ω
Đường kính kìm : Ø40mm
Tần số hưởng ứng : 40~400Hz
Đầu ra : DC200mV
Nguồn : 6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor
...
Bấm để xem chi tiết.
K2413F
Thông số kỹ thuật:
AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
Đường kính kìm : Ø68mm max.
Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHz
Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
Nguồn cung cấp : 6F22 (9V) × 1
Kích thước : 250(L) × 130(W) × 50(D)mm
Khối lượng : 570g ...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
Đường kính kìm : Ø68mm max.
Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHz
Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
Nguồn cung cấp : 6F22 (9V) × 1
Kích thước : 250(L) × 130(W) × 50(D)mm
Khối lượng : 570g ...
Bấm để xem chi tiết.
2413R
Thông số kỹ thuật:
True RMS
AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
Đường kính kìm : Ø68mm max.
Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHz
Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
Nguồn cung cấp : 6F22 (9V) × 1
Kích thước : 250(L) × 130(W) × 50(D)mm
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
True RMS
AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
Đường kính kìm : Ø68mm max.
Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHz
Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV
Nguồn cung cấp : 6F22 (9V) × 1
Kích thước : 250(L) × 130(W) × 50(D)mm
...
Bấm để xem chi tiết.
K2432
Thông số kỹ thuật:
AC A :4/40mA/100A (50/60Hz)
AC A : (WIDE) 4/40mA/100A
Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A)
Đường kính kìm : Ø40mm max.
Thời gian phản hồi : 2 seconds
Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
Kích thước : 185(L) × 81(W) × 32(D)mm
Khối lượng : 290g approx...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A :4/40mA/100A (50/60Hz)
AC A : (WIDE) 4/40mA/100A
Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A)
Đường kính kìm : Ø40mm max.
Thời gian phản hồi : 2 seconds
Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
Kích thước : 185(L) × 81(W) × 32(D)mm
Khối lượng : 290g approx...
Bấm để xem chi tiết.
K2433
Thông số kỹ thuật:
AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz)
AC A : (WIDE) 40/400mA/400A
Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
Đường kính kìm : Ø40mm
Thời gian đáp ứng : 2 seconds
Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm
Khối lượng : 270g...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz)
AC A : (WIDE) 40/400mA/400A
Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
Đường kính kìm : Ø40mm
Thời gian đáp ứng : 2 seconds
Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm
Khối lượng : 270g...
Bấm để xem chi tiết.
2009R
Thông số kỹ thuật:
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo dòng DC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 40/400/750V
+ Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ
+ Giải đo tần số Hz : 10 ~ 4Khz
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo dòng DC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 40/400/750V
+ Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ
+ Giải đo tần số Hz : 10 ~ 4Khz
...
Bấm để xem chi tiết.
K2431
Thông số kỹ thuật:
AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz)
AC A : (WIDE) 20/200mA/200A
Đường kính kìm : Ø24mm max.
Tần số hiệu ứng : 40~400Hz
Nguồn : LR-44 (1.5V)× 2
Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm
Khối lượng :120g approx.
Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz)
AC A : (WIDE) 20/200mA/200A
Đường kính kìm : Ø24mm max.
Tần số hiệu ứng : 40~400Hz
Nguồn : LR-44 (1.5V)× 2
Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm
Khối lượng :120g approx.
Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD
...
Bấm để xem chi tiết.
K2434
Thông số kỹ thuật:
AC A (50/60Hz) : 400mA/4/100A
AC A (WIDE) :400mA/4/100A
Kìm kẹp : Ø28mm max.
Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032
Tần số hiệu ứng : 40~400Hz
Nguồn : R03 (AAA) (1.5V) × 2
Kích thước : 169(L) × 75(W) × 40(D)mm
Khối lượng : 220g approx.
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A (50/60Hz) : 400mA/4/100A
AC A (WIDE) :400mA/4/100A
Kìm kẹp : Ø28mm max.
Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032
Tần số hiệu ứng : 40~400Hz
Nguồn : R03 (AAA) (1.5V) × 2
Kích thước : 169(L) × 75(W) × 40(D)mm
Khối lượng : 220g approx.
...
Bấm để xem chi tiết.
K2004
Thông số kỹ thuật:
+ ACA : 20/200A
+ AC V : 500V
+ DC A : 20/200A
+ DC V : 200V
+ Ω : 200Ω
Đường kính kìm : Ø19mm
Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz ~ 1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước : 180(L) × 54(W) × 32(D)mm
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
+ ACA : 20/200A
+ AC V : 500V
+ DC A : 20/200A
+ DC V : 200V
+ Ω : 200Ω
Đường kính kìm : Ø19mm
Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz ~ 1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước : 180(L) × 54(W) × 32(D)mm
...
Bấm để xem chi tiết.
K2037
Thông số kỹ thuật:
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 33mm
+ Giải đo dòng AC : 400A/600A
+ Giải đo dòng DC : 400A/1000A
+ Giải đo điện áp AC : 40/400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 40/400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ
+ Giải đo tần số : 3Khz
+ ...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 33mm
+ Giải đo dòng AC : 400A/600A
+ Giải đo dòng DC : 400A/1000A
+ Giải đo điện áp AC : 40/400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 40/400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ
+ Giải đo tần số : 3Khz
+ ...
Bấm để xem chi tiết.
K2003A
Thông số kỹ thuật:
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 400/750V
+ Giải đo dòng DCA :400/2000A
+ Giải đo điện áp DC : 400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 400/750V
+ Giải đo dòng DCA :400/2000A
+ Giải đo điện áp DC : 400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
...
Bấm để xem chi tiết.
K2056R
Thông số kỹ thuật:
AC A 0~600.0/1000A
DC A 0~600.0/1000A
AC V 6/60/600V
DC V 600m/6/60/600V
Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω
Tần số : 10/100/1k/10kHz
Nhiệt độ :-50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo 8216)
Đường ...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A 0~600.0/1000A
DC A 0~600.0/1000A
AC V 6/60/600V
DC V 600m/6/60/600V
Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω
Tần số : 10/100/1k/10kHz
Nhiệt độ :-50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo 8216)
Đường ...
Bấm để xem chi tiết.
K2046R
Thông số kỹ thuật:
AC A 0~600.0A
DC A 0~600.0A
AC V 6/60/600V
DC V 600m/6/60/600V
Ω 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging)
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω
Tần số : 10/100/1k/10kHz
Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216)
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A 0~600.0A
DC A 0~600.0A
AC V 6/60/600V
DC V 600m/6/60/600V
Ω 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging)
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω
Tần số : 10/100/1k/10kHz
Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216)
...
Bấm để xem chi tiết.