Thiết bị đo điện trở đất
K4106
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở đất :
+ Giải đo : 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
+ Độ phân giải : 0.001Ω/0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω
+ Độ chính xác : ±2%rdg±0.03Ω
Đo điện trở suất ρ :
+ Giải đo : 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
+ Độ phân giải : 0.1Ω•m~1Ω•m
+ Độ chính xác : ρ=2×π×a×R
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở đất :
+ Giải đo : 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
+ Độ phân giải : 0.001Ω/0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω
+ Độ chính xác : ±2%rdg±0.03Ω
Đo điện trở suất ρ :
+ Giải đo : 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
+ Độ phân giải : 0.1Ω•m~1Ω•m
+ Độ chính xác : ρ=2×π×a×R
...
Bấm để xem chi tiết.
K4200
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở đất
+ Giải đo : 20Ω/200Ω/1200Ω
+ Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
+ Độ chính xác : ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
Đo dòng AC
+ Giải đo : 100mA/1A/10A/30A
+ Độ phân giải : 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
+ Độ chính xác : ±2%
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở đất
+ Giải đo : 20Ω/200Ω/1200Ω
+ Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
+ Độ chính xác : ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
Đo dòng AC
+ Giải đo : 100mA/1A/10A/30A
+ Độ phân giải : 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
+ Độ chính xác : ±2%
...
Bấm để xem chi tiết.
K4105AH
Thông số kỹ thuật:
Hộp cứng
Giải đo
+ Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
+ Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
Độ chính xác
+ Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
+ Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
Hộp cứng
Giải đo
+ Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
+ Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
Độ chính xác
+ Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
+ Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6...
Bấm để xem chi tiết.
K4105AH
Thông số kỹ thuật:
Hộp cứng
Giải đo
+ Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
+ Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
Độ chính xác
+ Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
+ Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
Hộp cứng
Giải đo
+ Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
+ Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
Độ chính xác
+ Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
+ Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6...
Bấm để xem chi tiết.
K4105A
Thông số kỹ thuật:
Hộp mềm
Giải đo
+ Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
+ Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
Độ chính xác
+ Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
+ Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
Hộp mềm
Giải đo
+ Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
+ Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
Độ chính xác
+ Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
+ Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6...
Bấm để xem chi tiết.
K4102Ah
Thông số kỹ thuật:
Vỏ hộp cứng
Giải đo :
+ Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω
+ Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC
+ Độ chính xác :
+ Điện trở đất : ±3%
+ Điện áp đất : ±3%
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
Vỏ hộp cứng
Giải đo :
+ Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω
+ Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC
+ Độ chính xác :
+ Điện trở đất : ±3%
+ Điện áp đất : ±3%
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm...
Bấm để xem chi tiết.
K4102A
Thông số kỹ thuật:
Vỏ hộp mềm
Giải đo :
+ Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω
+ Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC
+ Độ chính xác :
+ Điện trở đất : ±3%
+ Điện áp đất : ±3%
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
Vỏ hộp mềm
Giải đo :
+ Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω
+ Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC
+ Độ chính xác :
+ Điện trở đất : ±3%
+ Điện áp đất : ±3%
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: 1
Hiển thị 1 tới 7 (trên tổng 7 sản phẩm)