Ampe kìm
K2055
Thông số kỹ thuật:
AC A : 0~600.0/1000A
DC A : 0~600.0/1000A
AC V : 6/60/600V
DC V : 600m/6/60/600V
Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω
Tần số : 10/100/1k/10kHz
Đường kính kìm : Ø40mm
Tần số hiệu ứng : ...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A : 0~600.0/1000A
DC A : 0~600.0/1000A
AC V : 6/60/600V
DC V : 600m/6/60/600V
Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω
Tần số : 10/100/1k/10kHz
Đường kính kìm : Ø40mm
Tần số hiệu ứng : ...
Bấm để xem chi tiết.
K2033
Thông số kỹ thuật:
AC A 40/300A
DC A 40/300A
Đường kính kìm : Ø24mm .
Tần số hiệu ứng : DC, 20Hz~1kHz
Nguồn : LR-44 (1.5V) × 2
Kích thước : 147(L) × 59(W) × 25(D)mm
Khối lượng : 100g .
Phụ kiện :LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD
Bảo hành : 12 thá...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A 40/300A
DC A 40/300A
Đường kính kìm : Ø24mm .
Tần số hiệu ứng : DC, 20Hz~1kHz
Nguồn : LR-44 (1.5V) × 2
Kích thước : 147(L) × 59(W) × 25(D)mm
Khối lượng : 100g .
Phụ kiện :LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD
Bảo hành : 12 thá...
Bấm để xem chi tiết.
K2002PA
Thông số kỹ thuật:
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 40/400/750V
+ Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
+ Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A
+ Giải đo điện áp AC : 40/400/750V
+ Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
+ Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)...
Bấm để xem chi tiết.
K2040
Thông số kỹ thuật:
AC A : 0~600.0A
AC V : 6/60/600V
DC V : 600m/6/60/600V
Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω
Tần số : 10/100/1k/10kHz
Đường kính kìm : Ø33mm
Nguồn : R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước : 243(L) ×...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A : 0~600.0A
AC V : 6/60/600V
DC V : 600m/6/60/600V
Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω
Tần số : 10/100/1k/10kHz
Đường kính kìm : Ø33mm
Nguồn : R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước : 243(L) ×...
Bấm để xem chi tiết.
K2300R
Thông số kỹ thuật:
True RMS
AC A : 0 to 100.0A
DC A : 0 to ±100.0A
Đường kính kìm : Ø10mm
Phát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoài
Kích thước : 161.3(L) × 40.2(W) × 30.3(D)mm
Khối lượng : 110g
Power Source R03 (AAA) × 2
Phụ kiện : Hộp ...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
True RMS
AC A : 0 to 100.0A
DC A : 0 to ±100.0A
Đường kính kìm : Ø10mm
Phát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoài
Kích thước : 161.3(L) × 40.2(W) × 30.3(D)mm
Khối lượng : 110g
Power Source R03 (AAA) × 2
Phụ kiện : Hộp ...
Bấm để xem chi tiết.
K2031
Thông số kỹ thuật:
AC A : 20A/ 200A
Đường kinh kìm : Ø24mm max.
Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
Nguồn : LR-44 (1.5V) × 2
Kích thước : 147(L) × 58.5(W) × 26(D)mm
Khối lượng : 100g
Phụ kiện : LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản ...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A : 20A/ 200A
Đường kinh kìm : Ø24mm max.
Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
Nguồn : LR-44 (1.5V) × 2
Kích thước : 147(L) × 58.5(W) × 26(D)mm
Khối lượng : 100g
Phụ kiện : LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản ...
Bấm để xem chi tiết.
KT203
Thông số kỹ thuật:
+ Chỉ thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
+ Giải đo dòng AC : 40/400A
+ Giải đo điện áp AC :400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái ...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
+ Chỉ thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
+ Giải đo dòng AC : 40/400A
+ Giải đo điện áp AC :400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái ...
Bấm để xem chi tiết.
K2805
Thông số kỹ thuật:
AC A : 6/20/60/200/600A
AC V : 150/300/600V
Ω : 2kΩ
Đường kính kìm : Ø30mm.
Tần số hưởng ứng : 50~400Hz
Nguồn : R6P(AA)(1.5V)×1
Kích thước : 220(L) × 83(W) × 40(D)mm
Khối lượng : 390g approx.
Phụ kiện : Pin, Que đo...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A : 6/20/60/200/600A
AC V : 150/300/600V
Ω : 2kΩ
Đường kính kìm : Ø30mm.
Tần số hưởng ứng : 50~400Hz
Nguồn : R6P(AA)(1.5V)×1
Kích thước : 220(L) × 83(W) × 40(D)mm
Khối lượng : 390g approx.
Phụ kiện : Pin, Que đo...
Bấm để xem chi tiết.
K2200
Thông số kỹ thuật:
AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
Đo liên tục : Còi kêu 50±30Ω
Đường kính kìm : Ø33mm max.
Nguồn : R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
Đo liên tục : Còi kêu 50±30Ω
Đường kính kìm : Ø33mm max.
Nguồn : R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
...
Bấm để xem chi tiết.
K2007A
Thông số kỹ thuật:
AC A : 400/600A
AC V : 400/750V
Ω : 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt
Kiểm tra liên tục : Coi kêu 50±35Ω
Đường kính kìm : Ø33mm
Tần số hiệu ứng : 40Hz~400Hz
Nguồn : R03 (AAA) (1.5V) × 2
Kích thước : 195(L) × 78(W) × 36(D)mm
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A : 400/600A
AC V : 400/750V
Ω : 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt
Kiểm tra liên tục : Coi kêu 50±35Ω
Đường kính kìm : Ø33mm
Tần số hiệu ứng : 40Hz~400Hz
Nguồn : R03 (AAA) (1.5V) × 2
Kích thước : 195(L) × 78(W) × 36(D)mm
...
Bấm để xem chi tiết.
K2017
Thông số kỹ thuật:
AC A : 200/600A
AC V : 200/600V
Ω : 200Ω
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 30±20Ω
Đường kính kìm : Ø33mm max.
Tần số hưởng ứng : 45Hz~1kHz
Nguồn : 6F22 (9V) × 1
Kích thước : 208(L) × 91(W) × 40(D)mm
Khối lượng : 400g appro...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A : 200/600A
AC V : 200/600V
Ω : 200Ω
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 30±20Ω
Đường kính kìm : Ø33mm max.
Tần số hưởng ứng : 45Hz~1kHz
Nguồn : 6F22 (9V) × 1
Kích thước : 208(L) × 91(W) × 40(D)mm
Khối lượng : 400g appro...
Bấm để xem chi tiết.
K2608A
Thông số kỹ thuật:
AC A 6/15/60/150/300A
AC V 150/300/600V
DC V 60V
Ω 1/10kΩ
Temperature -20ºC~+150ºC (Với que đo 7060)
Đường kính kìm : Ø33mm max.
Tần số hiệu ứng : 50Hz/60Hz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 1
Kích thước : 193(...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
AC A 6/15/60/150/300A
AC V 150/300/600V
DC V 60V
Ω 1/10kΩ
Temperature -20ºC~+150ºC (Với que đo 7060)
Đường kính kìm : Ø33mm max.
Tần số hiệu ứng : 50Hz/60Hz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 1
Kích thước : 193(...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2
Hiển thị 16 tới 27 (trên tổng 27 sản phẩm)