Máy Cắt Cỏ Oshima
Oshima 260
Model 260
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.81kw/6000 vòng/phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
Dung tich nhớt (L) 0.1
...
Bấm để xem chi tiết.
Model 260
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.81kw/6000 vòng/phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
Dung tich nhớt (L) 0.1
...
Bấm để xem chi tiết.
Oshima 330
Model 330
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.81kw/6000 vòng/phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
Dung tich nhớt (L) 0.1
...
Bấm để xem chi tiết.
Model 330
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.81kw/6000 vòng/phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
Dung tich nhớt (L) 0.1
...
Bấm để xem chi tiết.
Oshima 415
Model 415
Loại động cơ 1E36F-2
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.81kw/6000 vòng/phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
...
Bấm để xem chi tiết.
Model 415
Loại động cơ 1E36F-2
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.81kw/6000 vòng/phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
...
Bấm để xem chi tiết.
Oshima 430
Model 430
Loại động cơ 1E36F-2
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.81kw/6000 vòng/phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
...
Bấm để xem chi tiết.
Model 430
Loại động cơ 1E36F-2
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.81kw/6000 vòng/phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
...
Bấm để xem chi tiết.
Oshima T200
Model T200
Loại động cơ 1E36F-2
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.81kw/6000 vòng/phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
...
Bấm để xem chi tiết.
Model T200
Loại động cơ 1E36F-2
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.81kw/6000 vòng/phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
...
Bấm để xem chi tiết.
Oshima GX35
Loại động cơ Honda GX35
Động cơ 4 thì màu đỏ
Năng suất máy 1.2KW
Dung tích 35.8cc
Tốc độ không tải 6000 vòng/phút
Dung tích bình xăng 0.65 lit
Đường kính lưỡi cắt 28mm
Khối lượng 10.5kg
Mang bên vai
Giật khởi động
...
Bấm để xem chi tiết.
Loại động cơ Honda GX35
Động cơ 4 thì màu đỏ
Năng suất máy 1.2KW
Dung tích 35.8cc
Tốc độ không tải 6000 vòng/phút
Dung tích bình xăng 0.65 lit
Đường kính lưỡi cắt 28mm
Khối lượng 10.5kg
Mang bên vai
Giật khởi động
...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: 1
Hiển thị 1 tới 6 (trên tổng 6 sản phẩm)