Máy Cắt Cỏ Shindaiwa
Shindaiwa 260
Model 260
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.75kw/6500-7000 vòng/phút
Dung tích (cc) 25.4cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
Dung tich nhớt (L) 0.1
...
Bấm để xem chi tiết.
Model 260
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.75kw/6500-7000 vòng/phút
Dung tích (cc) 25.4cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
Dung tich nhớt (L) 0.1
...
Bấm để xem chi tiết.
Shindaiwa 328
Model 328
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.81kw/6000 vòng/phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
Dung tich nhớt (L) 0.1
...
Bấm để xem chi tiết.
Model 328
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 0.81kw/6000 vòng/phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
Dung tich nhớt (L) 0.1
...
Bấm để xem chi tiết.
Shindaiwa 330
Model 330
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 1.5kw/6000 Vòng/Phút
Dung tích (cc) 39c
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
Dung tich nhớt (L) 0.1
...
Bấm để xem chi tiết.
Model 330
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 1.5kw/6000 Vòng/Phút
Dung tích (cc) 39c
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
Dung tich nhớt (L) 0.1
...
Bấm để xem chi tiết.
Shindaiwa 411
Model 411
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 1.45kW/6,500 - 7,000 Vòng/Phút
Dung tích (cc) 40.2 cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
Dung tich nhớt (L) 0.1
...
Bấm để xem chi tiết.
Model 411
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 1.45kW/6,500 - 7,000 Vòng/Phút
Dung tích (cc) 40.2 cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
Dung tich nhớt (L) 0.1
...
Bấm để xem chi tiết.
Shindaiwa T200
Model T200
Loại động cơ 1E36F-2
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 1.47kw/7000 Vòng/Phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
...
Bấm để xem chi tiết.
Model T200
Loại động cơ 1E36F-2
Loại máy Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Năng suất máy 1.47kw/7000 Vòng/Phút
Dung tích (cc) 32.6cc
Bình xăng con Màng lọc
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) 25 : 01
Tốc độ không tải 2800-3200 Vòng/Phút
Dung tích bình xăng nhựa (L) 1.2
...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: 1
Hiển thị 1 tới 5 (trên tổng 5 sản phẩm)